Dự báo Thời tiết Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường
mây rải rác
- Độ ẩm 83.3%
- Gió 2.14 m/s
- Điểm ngưng 26.1°
- UV 0
Thời tiết Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường theo giờ
29.9° / 35.2°

83 %
mây rải rác
29.5° / 36.7°

84 %
mây rải rác
29.9° / 35°

84 %
mây rải rác
29.3° / 35.2°

84 %
mây rải rác
28.8° / 34.3°

85 %
mây rải rác
29.2° / 34.3°

83 %
mây cụm
30.5° / 36.5°

77 %
mây cụm
31.8° / 38.7°

71 %
mây đen u ám
32.5° / 39.7°

65 %
mây đen u ám
34.5° / 41.1°

60 %
mây đen u ám
35.1° / 42.2°

56 %
mây đen u ám
36.6° / 43.9°

52 %
mây đen u ám
36.9° / 44°

49 %
mây đen u ám
37.9° / 44°

46 %
mây đen u ám
37.5° / 42.8°

43 %
mây đen u ám
36° / 42.7°

45 %
mây đen u ám
35.4° / 42.6°

55 %
mây đen u ám
33.7° / 40.3°

70 %
mây đen u ám
31.8° / 38.7°

77 %
mây đen u ám
31.6° / 38.3°

78 %
mây đen u ám
31.2° / 39°

78 %
mây đen u ám
30.8° / 37.6°

77 %
mây đen u ám
31° / 37.8°

78 %
mây đen u ám
31° / 37.1°

77 %
mây đen u ám
31° / 37.5°

77 %
mây đen u ám
30.3° / 36.5°

78 %
mây đen u ám
29.2° / 35°

80 %
mây đen u ám
29.5° / 35.4°

81 %
mây đen u ám
29.5° / 35.4°

80 %
mây đen u ám
29° / 36°

79 %
mây đen u ám
30.2° / 37.5°

76 %
mây đen u ám
32° / 38.1°

68 %
mây đen u ám
32.6° / 39.8°

65 %
mây đen u ám
34.9° / 42°

59 %
mây đen u ám
35.4° / 42.1°

56 %
mây đen u ám
36.3° / 43.8°

51 %
mây đen u ám
37.6° / 44.2°

49 %
mây đen u ám
37° / 43.3°

49 %
mây đen u ám
37.3° / 44.2°

49 %
mưa nhẹ
34.2° / 41.7°

60 %
mưa nhẹ
31.9° / 38.1°

76 %
mưa vừa
27.7° / 27.7°

94 %
mưa cường độ nặng
28.8° / 33.1°

91 %
mưa nhẹ
29° / 34.1°

90 %
mây đen u ám
28° / 33.2°

90 %
mây đen u ám
28.9° / 33.4°

91 %
mây đen u ám
28.6° / 33.3°

90 %
mưa vừa
30° / 35.1°

82 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
323.86
5.38
0.61
4.69
23.77
13.14
15.17
2.22