Dự báo Thời tiết Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Trường
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.1%
- Gió 1.33 m/s
- Điểm ngưng 27°
- UV 0
Thời tiết Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Trường theo giờ
28.2° / 33.4°

88 %
mây đen u ám
28.9° / 34.1°

89 %
mây đen u ám
28° / 33.5°

88 %
mây đen u ám
28° / 33.8°

89 %
mây đen u ám
28.6° / 33.8°

87 %
mưa nhẹ
28.1° / 34.2°

85 %
mây đen u ám
29.3° / 35.1°

81 %
mưa vừa
29.3° / 35.8°

79 %
mưa vừa
28.1° / 33.2°

87 %
mưa vừa
28.5° / 33.5°

84 %
mưa nhẹ
30.7° / 35.8°

76 %
mây đen u ám
30.4° / 36.6°

73 %
mây đen u ám
31.1° / 36.7°

68 %
mây đen u ám
32.4° / 38.2°

62 %
mây đen u ám
33.7° / 40°

61 %
mây đen u ám
32.9° / 38.8°

67 %
mây đen u ám
30.7° / 36.3°

74 %
mây đen u ám
29.1° / 35.6°

79 %
mây đen u ám
29.5° / 35°

82 %
mây đen u ám
29.4° / 34.8°

83 %
mây đen u ám
29.6° / 34.1°

82 %
mây đen u ám
29.3° / 34.9°

83 %
mây đen u ám
28.1° / 34.6°

85 %
mưa nhẹ
28.9° / 35°

86 %
mưa nhẹ
29° / 34.1°

87 %
mưa nhẹ
28.8° / 34.3°

87 %
mây đen u ám
28.1° / 34°

88 %
mây đen u ám
28.9° / 34.1°

89 %
mây đen u ám
28.6° / 35.2°

89 %
mây đen u ám
29.1° / 36.5°

84 %
mây đen u ám
30.2° / 37.3°

77 %
mây đen u ám
31.7° / 38.3°

71 %
mây đen u ám
32.4° / 39.1°

66 %
mây đen u ám
34.1° / 42°

60 %
mây đen u ám
35.7° / 42°

56 %
mây đen u ám
35.2° / 42.9°

55 %
mây đen u ám
35° / 42.5°

57 %
mây đen u ám
33.4° / 40.2°

61 %
mây đen u ám
33.7° / 40.2°

60 %
mây đen u ám
32.7° / 39.4°

65 %
mây đen u ám
31.4° / 37.2°

70 %
mưa nhẹ
30.9° / 36.7°

75 %
mưa nhẹ
30.1° / 36.4°

77 %
mây đen u ám
29.4° / 36.1°

80 %
mây đen u ám
29.5° / 36.7°

84 %
mây đen u ám
29.6° / 36°

85 %
mây đen u ám
30.9° / 37.9°

83 %
mưa nhẹ
29.7° / 36.9°

84 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Trường những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Trường những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Trường
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
429.52
5.59
2.09
6.3
11.75
14.68
16.87
1.55