Dự báo thời tiết Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
21.5°/25.9° | 3.22 m/s | 1016 hPa | 64% | 0mm |
T7 09/11 |
|
20.5°/26° | 4.24 m/s | 1015 hPa | 61% | 0mm |
CN 10/11 |
|
21.9°/25.6° | 4.8 m/s | 1014 hPa | 62% | 0mm |
T2 11/11 |
|
21.2°/24.6° | 4.63 m/s | 1014 hPa | 73% | -0.52mm |
T3 12/11 |
|
22°/24.8° | 5.23 m/s | 1013 hPa | 81% | 0.8mm |
T4 13/11 |
|
22°/25.9° | 5.1 m/s | 1013 hPa | 78% | -0.64mm |
T5 14/11 |
|
23.4°/26.6° | 3.12 m/s | 1012 hPa | 73% | -0.76mm |
T6 15/11 |
|
24.4°/25.3° | 3.38 m/s | 1012 hPa | 88% | 5.08mm |
T7 16/11 |
|
24.6°/27° | 2.89 m/s | 1011 hPa | 86% | 1.38mm |
CN 17/11 |
|
24.7°/28.5° | 3.59 m/s | 1010 hPa | 73% | 0mm |
T2 18/11 |
|
24.3°/28.1° | 3.07 m/s | 1010 hPa | 72% | 0.21mm |
T3 19/11 |
|
26°/28.5° | 2.66 m/s | 1009 hPa | 78% | 1.18mm |
T4 20/11 |
|
24.9°/27.1° | 2.93 m/s | 1009 hPa | 78% | 1.44mm |
T5 21/11 |
|
24.6°/27.9° | 3.27 m/s | 1010 hPa | 74% | 0.96mm |
T6 22/11 |
|
19.3°/24.6° | 7.41 m/s | 1014 hPa | 88% | 5.26mm |
T7 23/11 |
|
19°/21.1° | 6.55 m/s | 1016 hPa | 77% | 1.37mm |
CN 24/11 |
|
20°/19.1° | 6.52 m/s | 1018 hPa | 80% | 1.47mm |
T2 25/11 |
|
19.7°/20.1° | 6 m/s | 1018 hPa | 80% | 2.43mm |
T3 26/11 |
|
18.1°/19.5° | 6.63 m/s | 1018 hPa | 87% | 3.26mm |
T4 27/11 |
|
16.2°/18.5° | 7.57 m/s | 1020 hPa | 87% | 3.36mm |
T5 28/11 |
|
16.1°/19.1° | 7.33 m/s | 1020 hPa | 73% | 0.7mm |
T6 29/11 |
|
16.1°/19° | 5.52 m/s | 1018 hPa | 71% | 0mm |
T7 30/11 |
|
17.1°/20.7° | 5.81 m/s | 1018 hPa | 62% | 0mm |
CN 01/12 |
|
16.8°/20.3° | 5.24 m/s | 1017 hPa | 58% | 0mm |
T2 02/12 |
|
16.7°/17.4° | 6.26 m/s | 1018 hPa | 70% | -0.67mm |
T3 03/12 |
|
15.6°/16.4° | 6.28 m/s | 1019 hPa | 62% | -0.6mm |
T4 04/12 |
|
15.1°/19.4° | 6.6 m/s | 1018 hPa | 51% | 0mm |
T5 05/12 |
|
15°/20.4° | 5.53 m/s | 1016 hPa | 49% | 0mm |
T6 06/12 |
|
15.6°/20° | 3.94 m/s | 1015 hPa | 49% | 0mm |
T7 07/12 |
|
16°/21.9° | 4.29 m/s | 1015 hPa | 49% | 0mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau