Dự báo Thời tiết Xã Xuân Tân - Huyện Xuân Trường
mây cụm
- Độ ẩm 80.8%
- Gió 2 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Thời tiết Xã Xuân Tân - Huyện Xuân Trường theo giờ
29.6° / 36°

80 %
mây cụm
29.1° / 35.2°

81 %
mây cụm
29.9° / 35.8°

82 %
mây cụm
29.4° / 35.5°

83 %
mây cụm
29.4° / 34.3°

84 %
mây đen u ám
28.6° / 34.6°

84 %
mây đen u ám
29.7° / 35.4°

84 %
mây đen u ám
30.4° / 36.8°

78 %
mây đen u ám
31.7° / 39°

71 %
mây đen u ám
33.1° / 41°

64 %
mây đen u ám
34.4° / 41.6°

60 %
mây đen u ám
35.1° / 42.6°

56 %
mây đen u ám
36.2° / 43°

53 %
mây đen u ám
37.6° / 44.9°

49 %
mây đen u ám
37.2° / 44.2°

45 %
mây đen u ám
38° / 46°

43 %
mây đen u ám
37.2° / 44.9°

46 %
mây đen u ám
35° / 42.7°

57 %
mây đen u ám
32.4° / 39.5°

71 %
mây đen u ám
32° / 38.5°

77 %
mây đen u ám
31.3° / 38.5°

78 %
mây đen u ám
31.6° / 38.9°

78 %
mây đen u ám
30.5° / 37.7°

77 %
mây đen u ám
30.7° / 37°

78 %
mây đen u ám
30.2° / 37.1°

77 %
mây đen u ám
30.4° / 37.9°

77 %
mây đen u ám
30.5° / 36.6°

78 %
mây đen u ám
29.9° / 35.2°

80 %
mây đen u ám
29.2° / 35.4°

81 %
mây đen u ám
29.3° / 35.4°

80 %
mây đen u ám
29.7° / 36.3°

79 %
mây đen u ám
30.2° / 38°

76 %
mây đen u ám
31° / 39°

68 %
mây đen u ám
32.2° / 39.3°

65 %
mây đen u ám
34.8° / 41.6°

59 %
mây đen u ám
35.3° / 42.8°

56 %
mây đen u ám
36.8° / 43.9°

51 %
mây đen u ám
37.5° / 44.9°

49 %
mây đen u ám
36.3° / 43.3°

49 %
mây đen u ám
37.1° / 44.4°

49 %
mưa nhẹ
34° / 41.7°

60 %
mưa nhẹ
31.2° / 38.8°

76 %
mưa vừa
27.5° / 27.4°

94 %
mưa cường độ nặng
28.8° / 33.8°

91 %
mưa nhẹ
28.3° / 34.4°

90 %
mây đen u ám
28.1° / 33.6°

90 %
mây đen u ám
28.9° / 33.3°

91 %
mây đen u ám
28.1° / 33.4°

90 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Xã Xuân Tân - Huyện Xuân Trường những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Tân - Huyện Xuân Trường những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Tân - Huyện Xuân Trường
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
343.31
6.12
0.41
5.6
24.81
16.06
19.34
2.26