Dự báo Thời tiết Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường
mây đen u ám
- Độ ẩm 80.7%
- Gió 2.51 m/s
- Điểm ngưng 21.4°
- UV 1.61
Thời tiết Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường theo giờ
25.4° / 26.7°

81 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

80 %
mây đen u ám
25.8° / 26.1°

79 %
mây đen u ám
26.1° / 26.4°

76 %
mây đen u ám
26° / 26.6°

78 %
mây đen u ám
25° / 26.4°

80 %
mây đen u ám
24.3° / 25.1°

88 %
mây đen u ám
22.7° / 23.2°

96 %
mây đen u ám
22.6° / 23.6°

98 %
mây rải rác
23° / 23.7°

98 %
mây rải rác
22.3° / 22.4°

98 %
mây rải rác
22.9° / 22.6°

97 %
mây rải rác
22.8° / 22.2°

97 %
mây rải rác
21.9° / 22.3°

97 %
mây rải rác
21.4° / 23°

97 %
mây cụm
21.7° / 22.9°

97 %
mây cụm
21.2° / 22.6°

97 %
mây cụm
21.2° / 22.9°

97 %
mây cụm
21.2° / 22.1°

97 %
mây cụm
23.4° / 23.5°

90 %
mây cụm
26° / 25.1°

81 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°

72 %
mây đen u ám
27.4° / 29.1°

66 %
mây đen u ám
29° / 31.6°

61 %
mây đen u ám
29.2° / 31.6°

58 %
mây đen u ám
29.2° / 31.3°

59 %
mây đen u ám
29.4° / 31.1°

60 %
mây đen u ám
29.7° / 30.5°

62 %
mây đen u ám
27.7° / 28.3°

67 %
mây đen u ám
25.6° / 26.6°

76 %
mây đen u ám
25.7° / 26°

80 %
mây đen u ám
23.3° / 24.7°

89 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.8°

90 %
mây đen u ám
23.7° / 24.3°

89 %
mây đen u ám
23.1° / 24.9°

90 %
mây đen u ám
23.7° / 23.6°

90 %
mây đen u ám
22.9° / 23.9°

93 %
mây đen u ám
22.3° / 23.9°

93 %
mây đen u ám
23.4° / 23.5°

91 %
mây đen u ám
23° / 23.4°

93 %
mây đen u ám
22.3° / 23.6°

94 %
mây đen u ám
22.3° / 23.6°

93 %
mây đen u ám
23.6° / 23.2°

91 %
mây đen u ám
23.2° / 24.4°

90 %
mây đen u ám
25.3° / 25.9°

79 %
mây đen u ám
27.3° / 27.2°

72 %
mây đen u ám
29.2° / 31.6°

64 %
mây đen u ám
30.3° / 33.4°

58 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Kiên - Huyện Xuân Trường
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
2537.77
10.91
17.89
122.81
30.54
303.15
335.49
86.13