Dự báo Thời tiết Xã Xuân Thượng - Huyện Xuân Trường
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 84.3%
- Gió 2.27 m/s
- Điểm ngưng 25.4°
- UV 0
Thời tiết Xã Xuân Thượng - Huyện Xuân Trường theo giờ
28.2° / 32.5°

83 %
bầu trời quang đãng
29° / 32.2°

84 %
bầu trời quang đãng
28.9° / 32.8°

85 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 32.7°

85 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 32.6°

86 %
bầu trời quang đãng
27° / 31.9°

88 %
mây thưa
27.6° / 30.1°

89 %
mây rải rác
27.5° / 27.4°

90 %
mây rải rác
27.4° / 30.4°

90 %
mây cụm
27.8° / 31°

85 %
mây cụm
29.7° / 35.1°

79 %
mây thưa
31.8° / 37.8°

73 %
mây cụm
32.4° / 38.9°

67 %
mây cụm
32.9° / 39.4°

63 %
mây cụm
34° / 39.5°

60 %
mây cụm
32.3° / 39.3°

66 %
mây cụm
31.2° / 38.4°

67 %
mây đen u ám
32.1° / 39°

63 %
mây đen u ám
32.6° / 39.9°

63 %
mây cụm
31.3° / 38.8°

72 %
mây cụm
28.3° / 33.2°

81 %
mây rải rác
27° / 31.8°

82 %
mây rải rác
27.6° / 30.9°

83 %
mây rải rác
27° / 27.7°

84 %
mây cụm
26.1° / 26.3°

86 %
mây cụm
26.7° / 26.6°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
26.2° / 27.8°

91 %
mây đen u ám
26.6° / 27.4°

92 %
mây đen u ám
25.8° / 27.4°

92 %
mây đen u ám
26.1° / 27.1°

92 %
mây đen u ám
27.6° / 31.4°

87 %
mây đen u ám
29.1° / 35°

80 %
mây đen u ám
30.3° / 36.1°

73 %
mây đen u ám
31.5° / 37.7°

68 %
mưa nhẹ
32.7° / 39.4°

64 %
mưa nhẹ
33.6° / 39.1°

59 %
mây đen u ám
33.7° / 39.7°

60 %
mưa nhẹ
31.7° / 38°

70 %
mưa nhẹ
32.2° / 39.2°

68 %
mưa nhẹ
31.6° / 38°

69 %
mưa nhẹ
30.3° / 37.1°

76 %
mưa nhẹ
28.5° / 33.6°

83 %
mây đen u ám
27.9° / 31.4°

86 %
mây đen u ám
27.9° / 30.2°

87 %
mây thưa
28° / 30.9°

88 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Xuân Thượng - Huyện Xuân Trường những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Thượng - Huyện Xuân Trường những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Thượng - Huyện Xuân Trường
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
379.94
2.96
0.51
6.5
20.33
17.28
22.01
1.99