Dự báo Thời tiết Xã Thạch Lỗi - Huyện Cẩm Giàng
mây đen u ám
- Độ ẩm 93.6%
- Gió 1.95 m/s
- Điểm ngưng 26.2°
- UV 0
Thời tiết Xã Thạch Lỗi - Huyện Cẩm Giàng theo giờ
27.7° / 30°

93 %
mưa nhẹ
28° / 30.2°

93 %
mây đen u ám
27° / 30.5°

92 %
mây đen u ám
27.9° / 30.1°

92 %
mây đen u ám
27° / 30.8°

91 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.5°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 27.6°

87 %
mây đen u ám
26.9° / 27.4°

86 %
mây đen u ám
25.1° / 26.9°

85 %
mây đen u ám
24.3° / 25.1°

83 %
mây đen u ám
23.8° / 24.9°

81 %
mây đen u ám
24.4° / 25.9°

78 %
mây đen u ám
24.4° / 25.4°

74 %
mây đen u ám
22.6° / 22.8°

70 %
mây đen u ám
23.4° / 23°

68 %
mây đen u ám
24.3° / 24.7°

69 %
mây đen u ám
24° / 24.5°

72 %
mây đen u ám
24.1° / 24.2°

73 %
mây đen u ám
25.2° / 25.2°

71 %
mây đen u ám
23° / 23.5°

70 %
mây đen u ám
22.9° / 23.2°

70 %
mây đen u ám
22.8° / 23°

71 %
mây đen u ám
22.6° / 22°

68 %
mây đen u ám
22.2° / 22.6°

67 %
mây đen u ám
22° / 22.2°

67 %
mây đen u ám
22.2° / 22.3°

66 %
mây đen u ám
22.3° / 22.4°

67 %
mây đen u ám
22.7° / 22.2°

67 %
mây đen u ám
21.5° / 21.7°

68 %
mây đen u ám
21.6° / 21°

70 %
mây đen u ám
21.8° / 21.7°

73 %
mưa nhẹ
21° / 21.4°

75 %
mây đen u ám
21.9° / 21.1°

75 %
mây đen u ám
21.1° / 21.4°

75 %
mây đen u ám
21.6° / 21.6°

76 %
mây đen u ám
22.4° / 22.4°

75 %
mây đen u ám
22.4° / 23°

76 %
mây đen u ám
21° / 22.1°

76 %
mây đen u ám
21.8° / 21.4°

76 %
mây đen u ám
21.6° / 21.5°

78 %
mây đen u ám
21° / 21°

78 %
mây đen u ám
21.8° / 21.6°

78 %
mây đen u ám
21.8° / 21.6°

77 %
mây đen u ám
21.4° / 21.3°

77 %
mây đen u ám
20.5° / 21.6°

78 %
mây đen u ám
20.8° / 21.5°

79 %
mây đen u ám
20.1° / 20.2°

79 %
mây đen u ám
20.1° / 20.7°

80 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thạch Lỗi - Huyện Cẩm Giàng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thạch Lỗi - Huyện Cẩm Giàng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thạch Lỗi - Huyện Cẩm Giàng
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1025.95
6.31
1.56
33.91
1.26
53.58
56.34
4.2