Dự báo Thời tiết Thị trấn Cẩm Giang - Huyện Cẩm Giàng
mây đen u ám
- Độ ẩm 95.5%
- Gió 3.2 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Cẩm Giang - Huyện Cẩm Giàng theo giờ
26.6° / 26°

94 %
mưa nhẹ
27° / 26.6°

95 %
mây đen u ám
27.1° / 27.4°

94 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

93 %
mây đen u ám
26.3° / 26.5°

89 %
mưa nhẹ
27° / 26.4°

87 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.6°

83 %
mưa nhẹ
25.6° / 25.9°

83 %
mưa nhẹ
24° / 25.8°

84 %
mưa nhẹ
24.8° / 25°

82 %
mưa nhẹ
23.9° / 23.9°

78 %
mây đen u ám
21.1° / 21.7°

76 %
mây đen u ám
21.2° / 22.3°

74 %
mây đen u ám
23.5° / 23.3°

72 %
mây đen u ám
24.4° / 24.4°

71 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

70 %
mây đen u ám
24.5° / 24.8°

70 %
mây đen u ám
24.7° / 24.7°

73 %
mây đen u ám
23.3° / 23.3°

76 %
mây đen u ám
23.3° / 24°

75 %
mây đen u ám
23.5° / 23.4°

73 %
mây đen u ám
24° / 23.6°

69 %
mây đen u ám
23° / 23.1°

70 %
mây đen u ám
23.4° / 23.2°

68 %
mây đen u ám
23.6° / 23.8°

68 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

69 %
mây đen u ám
22.7° / 22.1°

68 %
mây đen u ám
22° / 22.9°

68 %
mây đen u ám
22.9° / 22°

69 %
mây đen u ám
22° / 22.8°

70 %
mây đen u ám
21.4° / 22.3°

72 %
mây đen u ám
22.1° / 22.5°

74 %
mây đen u ám
22.5° / 23.4°

73 %
mây đen u ám
22.7° / 22.2°

76 %
mây đen u ám
22.5° / 22.4°

75 %
mây đen u ám
22.8° / 22.2°

72 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°

70 %
mây đen u ám
22.6° / 22.6°

71 %
mây đen u ám
22.8° / 23.6°

71 %
mây đen u ám
23.1° / 23.1°

72 %
mây đen u ám
23.3° / 25°

71 %
mây đen u ám
24° / 23.9°

75 %
mây đen u ám
22.6° / 23.2°

78 %
mây đen u ám
22.6° / 22.4°

76 %
mây đen u ám
22.7° / 22°

75 %
mây đen u ám
22° / 23°

73 %
mây đen u ám
22.8° / 22.5°

74 %
mây đen u ám
22.8° / 22.7°

74 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Cẩm Giang - Huyện Cẩm Giàng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Cẩm Giang - Huyện Cẩm Giàng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Cẩm Giang - Huyện Cẩm Giàng
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1017.78
7.5
1
32.81
1.06
52.59
56.01
5.09