Dự báo Thời tiết Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng
mây cụm
- Độ ẩm 84.3%
- Gió 3.35 m/s
- Điểm ngưng 25.9°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng theo giờ
28° / 32°

84 %
mây cụm
28.8° / 32.3°

85 %
mây cụm
28.7° / 32.7°

86 %
mây rải rác
28° / 32.1°

87 %
mây rải rác
27.5° / 32.1°

88 %
mây thưa
27.2° / 31.1°

89 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 32°

89 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 31.2°

87 %
bầu trời quang đãng
30° / 34.3°

80 %
bầu trời quang đãng
30.2° / 38°

73 %
bầu trời quang đãng
32° / 39.7°

67 %
mây thưa
33.6° / 40.9°

61 %
mây rải rác
34.6° / 41.9°

56 %
mây rải rác
35.3° / 42.6°

53 %
mây rải rác
36° / 43.7°

51 %
mây rải rác
36.9° / 43.2°

49 %
mây rải rác
37.5° / 44.3°

48 %
mây cụm
36.1° / 43.2°

48 %
mây cụm
34.6° / 41.5°

57 %
mây cụm
32.4° / 39.5°

67 %
mây cụm
30° / 35.8°

74 %
mây cụm
29.3° / 34.9°

78 %
mây rải rác
29.5° / 35°

79 %
mây rải rác
29° / 34.3°

81 %
mây rải rác
29.4° / 34.6°

82 %
mây rải rác
28.5° / 34.5°

84 %
mây rải rác
28.5° / 33.3°

85 %
mây rải rác
28.3° / 34°

86 %
mây đen u ám
28.4° / 33.6°

87 %
mây cụm
28.8° / 33.1°

88 %
mây đen u ám
28.1° / 32.9°

88 %
mây đen u ám
28° / 33.5°

87 %
mây cụm
29.6° / 35°

80 %
mây cụm
31.3° / 38°

73 %
mây đen u ám
32.9° / 39.4°

66 %
mây đen u ám
33.5° / 40.2°

62 %
mây đen u ám
35° / 41.2°

58 %
mây đen u ám
37° / 43.5°

53 %
mây đen u ám
37.7° / 45°

48 %
mây đen u ám
38° / 44.8°

45 %
mây đen u ám
38.2° / 44°

43 %
mây đen u ám
37.4° / 45°

44 %
mây đen u ám
36.6° / 43.5°

49 %
mây đen u ám
33.5° / 40.5°

65 %
mây đen u ám
31.9° / 38.7°

76 %
mây đen u ám
31.7° / 38.5°

76 %
mây đen u ám
30.4° / 38°

78 %
mây đen u ám
30.7° / 37.3°

80 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
479.72
11.41
0.72
10.25
17.46
18.79
24.78
4.36