Dự báo Thời tiết Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng
mây cụm
- Độ ẩm 83.7%
- Gió 3.14 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Thời tiết Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng theo giờ
28.3° / 33.9°

83 %
mây cụm
28.2° / 33.9°

84 %
mây cụm
28.3° / 33.1°

85 %
mây cụm
28.2° / 33.4°

86 %
mây rải rác
29° / 32.5°

88 %
mây thưa
27.6° / 32.8°

89 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 31°

89 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 31.1°

89 %
bầu trời quang đãng
27° / 31.4°

87 %
bầu trời quang đãng
29° / 35°

80 %
bầu trời quang đãng
30° / 37.3°

73 %
bầu trời quang đãng
32.1° / 40°

67 %
mây thưa
33.9° / 40.2°

61 %
mây rải rác
34.4° / 42°

56 %
mây rải rác
35.4° / 42°

53 %
mây rải rác
36.5° / 43.7°

51 %
mây rải rác
36.5° / 43.7°

49 %
mây rải rác
37.1° / 44.5°

48 %
mây cụm
36.4° / 43.1°

48 %
mây cụm
34.8° / 41.9°

57 %
mây cụm
32.5° / 40°

67 %
mây cụm
30.1° / 35.3°

74 %
mây cụm
29.4° / 34.6°

78 %
mây rải rác
29.4° / 35°

79 %
mây rải rác
30° / 34.3°

81 %
mây rải rác
29.6° / 34.2°

82 %
mây rải rác
28.8° / 35°

84 %
mây rải rác
28° / 33.4°

85 %
mây rải rác
28.7° / 33.9°

86 %
mây đen u ám
28.6° / 33°

87 %
mây cụm
28.7° / 33.2°

88 %
mây đen u ám
28° / 32.9°

88 %
mây đen u ám
28.9° / 33°

87 %
mây cụm
29.2° / 35.5°

80 %
mây cụm
31° / 38.6°

73 %
mây đen u ám
32.9° / 39.9°

66 %
mây đen u ám
33.2° / 40.4°

62 %
mây đen u ám
34.5° / 42°

58 %
mây đen u ám
36.3° / 43.2°

53 %
mây đen u ám
37.8° / 44.8°

48 %
mây đen u ám
37.2° / 44.8°

45 %
mây đen u ám
38.9° / 44°

43 %
mây đen u ám
38° / 44.1°

44 %
mây đen u ám
36.8° / 43.7°

49 %
mây đen u ám
33.2° / 40.3°

65 %
mây đen u ám
31.6° / 38.7°

76 %
mây đen u ám
31.9° / 38.9°

76 %
mây đen u ám
30.1° / 37.8°

78 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
453.76
11.24
0.01
9.73
21.96
17.63
22.01
5.27