Mục lục
Lương thực là nhu cầu thiết yếu của con người, là nền tảng để phát triển kinh tế – xã hội. Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp, với diện tích đất nông nghiệp lớn, khí hậu nhiệt đới gió mùa thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp. Cùng Thời Tiết Ngày Mai tìm hiểu xem vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là ở vùng nào?
Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là ở đâu?
Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Vùng này chiếm khoảng 50% diện tích gieo trồng và 60% sản lượng lương thực cả nước.
Đồng bằng sông Cửu Long có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất lương thực, với diện tích đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nhiệt đới gió mùa, thời gian sinh trưởng dài. Ngoài ra, vùng có trình độ thâm canh cao, sử dụng các giống lúa mới, áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến, năng suất lúa cao gấp 1,5 – 2 lần so với các vùng khác trong cả nước.
Các tỉnh, thành phố trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long có sản lượng lương thực cao, như: An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng,…
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, đáp ứng nhu cầu lương thực của nhân dân, đồng thời tạo ra nguồn hàng hóa xuất khẩu lớn.
Đặc điểm tự nhiên của ĐBSCL – Đồng bằng sông Cửu Long
Vị trí địa lý
Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta có diện tích tự nhiên 40.921,70 km², chiếm 13,1% diện tích tự nhiên cả nước.
Đồng bằng sông Cửu Long được chia thành 13 tỉnh thành, bao gồm: Tiền Giang, Long An, Vĩnh Long, thành phố Cần Thơ, Đồng Tháp, Trà Vinh, Sóc Trăng, Hậu Giang, Bến Tre, Kiên Giang, An Giang, Bạc Liêu và Cà Mau.
Vị trí địa lý chi tiết
- Phía Bắc: giáp Campuchia, với đường biên giới dài 549 km.
- Phía Tây: giáp vịnh Thái Lan, với đường bờ biển dài 732 km.
- Phía Đông: giáp Biển Đông, với đường bờ biển dài 720 km.
- Phía Đông Bắc: giáp vùng Đông Nam Bộ, với đường biên giới dài 700 km.
Vị trí địa lý thuận lợi của Đồng bằng sông Cửu Long đã tạo điều kiện cho vùng phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp.
Địa hình
Địa hình Đồng bằng sông Cửu Long tương đối bằng phẳng, độ cao trung bình từ 0,2 – 0,5m so với mực nước biển. Vùng đất có dạng tam giác, hẹp ở phía trên và mở rộng về phía biển.
Khí hậu
Khí hậu của vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta mang đặc điểm nhiệt đới gió mùa, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
Mùa mưa bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 10, lượng mưa trung bình hàng năm từ 1.800 – 2.000 mm. Mùa khô bắt đầu từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, lượng mưa trung bình hàng năm chỉ khoảng 50 – 100 mm.
Đất đai
Đất đai Đồng bằng sông Cửu Long chủ yếu là đất phù sa, có độ phì nhiêu cao, thích hợp cho trồng lúa và các loại cây nông nghiệp khác.
Thủy văn
Hệ thống sông ngòi Đồng bằng sông Cửu Long rất dày đặc, với các con sông chính là sông Tiền, sông Hậu, sông Cổ Chiên, sông Ba Lai,…
Sông Cửu Long là con sông lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long, có lượng phù sa lớn, bồi đắp cho đồng bằng hàng năm.
Tài nguyên thiên nhiên
Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng, bao gồm:
- Tài nguyên đất: Đất phù sa chiếm phần lớn diện tích đất tự nhiên, có độ phì nhiêu cao, thích hợp cho trồng lúa và các loại cây nông nghiệp khác.
- Tài nguyên nước: Hệ thống sông ngòi dày đặc, với lượng phù sa lớn, cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp, thủy sản và sinh hoạt.
- Tài nguyên rừng: Rừng ngập mặn ven biển có diện tích lớn, là hệ sinh thái quan trọng, giúp bảo vệ môi trường và chống xâm nhập mặn.
- Tài nguyên biển: Vùng biển Đồng bằng sông Cửu Long có diện tích rộng lớn, với nguồn tài nguyên thủy sản phong phú, là tiềm năng lớn cho phát triển kinh tế biển.
Đặc điểm tự nhiên thuận lợi đã tạo điều kiện cho Đồng bằng sông Cửu Long trở thành vùng sản xuất lương thực, thực phẩm lớn nhất cả nước.
Tình hình sản xuất lương thực ở ĐBSCL
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta, chiếm hơn 50% sản lượng lúa cả nước. Nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, khí hậu nhiệt đới gió mùa, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, sản xuất lương thực ở ĐBSCL luôn phát triển ổn định và đạt được những thành tựu đáng kể.
- Sản lượng lúa luôn tăng trưởng ổn định: Năm 2023, sản lượng lúa ở ĐBSCL đạt 24,5 triệu tấn, tăng 1,5 triệu tấn so với năm 2022. Đây là mức sản lượng cao nhất từ trước đến nay, đáp ứng đủ nhu cầu lương thực trong nước và còn dư thừa để xuất khẩu.
- Cơ cấu giống lúa được cải thiện: Các giống lúa chất lượng cao, năng suất cao, chống chịu sâu bệnh tốt được đưa vào sản xuất rộng rãi, giúp nâng cao năng suất và chất lượng lúa gạo.
- Công tác thâm canh, tăng vụ được đẩy mạnh: Tỷ lệ lúa 2 vụ chiếm khoảng 70%, lúa 3 vụ chiếm khoảng 30%. Diện tích đất chuyên lúa chiếm khoảng 70%, diện tích đất trồng lúa kết hợp với cây trồng khác chiếm khoảng 30%.
- Hệ thống thủy lợi được đầu tư, nâng cấp: Hệ thống thủy lợi ở ĐBSCL được đầu tư, nâng cấp, giúp đảm bảo nguồn nước tưới cho sản xuất lúa.
- Công tác dự báo, phòng chống thiên tai được tăng cường: Công tác dự báo, phòng chống thiên tai được tăng cường, giúp hạn chế thiệt hại do thiên tai gây ra.
Khó khăn trong quá trình sản xuất lương thực ở ĐBSCL
Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta vẫn còn gặp nhiều khó khăn, thách thức, trong đó có thể kể đến những khó khăn chính sau:
- Tình trạng xâm nhập mặn diễn biến phức tạp: Tình trạng xâm nhập mặn diễn biến phức tạp do biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến sản xuất lúa ở vùng ven biển ĐBSCL. Trong những năm gần đây, xâm nhập mặn đã diễn ra sớm hơn, kéo dài hơn và mức độ xâm nhập mặn cũng cao hơn, gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa.
- Đất đai bị thoái hóa, bạc màu: Đất đai ở ĐBSCL bị thoái hóa, bạc màu do sử dụng lâu dài, thiếu biện pháp bảo vệ. Tình trạng này làm giảm năng suất lúa, tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến môi trường.
- Cơ cấu sản xuất chưa hợp lý: Cơ cấu sản xuất ở ĐBSCL chưa hợp lý, diện tích lúa quá lớn, chưa phát triển các cây trồng khác. Điều này khiến cho ĐBSCL dễ bị tổn thương trước các tác động của thiên tai, biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, sản xuất lương thực ở ĐBSCL còn gặp một số khó khăn khác như:
- Chất lượng lao động nông nghiệp còn thấp: Chất lượng lao động nông nghiệp ở ĐBSCL còn thấp, chưa đáp ứng yêu cầu của sản xuất nông nghiệp ở thời điểm hiện đại.
- Thiếu vốn đầu tư: Thiếu vốn đầu tư là một trong những khó khăn lớn nhất đối với sản xuất nông nghiệp nói chung và sản xuất lương thực ở ĐBSCL nói riêng.
- Giá cả sản phẩm biến động: Giá cả sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là giá lúa, thường xuyên biến động, gây khó khăn cho người sản xuất.
Giải pháp phát triển sản xuất lương thực ở ĐBSCL
Để tiếp tục phát triển vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta, cần tập trung giải quyết các khó khăn, thách thức nêu trên và thực hiện tốt các giải pháp sau:
- Chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu: Chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, nhất là tình trạng xâm nhập mặn, đảm bảo nguồn nước tưới cho sản xuất lúa.
- Đẩy mạnh cải tạo đất: Đẩy mạnh cải tạo đất, nâng cao độ phì nhiêu của đất, giúp tăng năng suất lúa.
- Đổi mới cơ cấu sản xuất: Đổi mới cơ cấu sản xuất, giảm diện tích lúa, phát triển các cây trồng khác, như cây ăn quả, cây công nghiệp, thủy sản,…
- Nâng cao chất lượng lao động nông nghiệp: Nâng cao chất lượng lao động nông nghiệp, đào tạo nghề cho nông dân, giúp nông dân tiếp cận với khoa học kỹ thuật, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
- Tăng cường đầu tư cho sản xuất nông nghiệp: Tăng cường đầu tư cho sản xuất nông nghiệp, hỗ trợ nông dân về vốn, khoa học kỹ thuật,…
- Ổn định thị trường sản phẩm: Ổn định thị trường sản phẩm, giúp người sản xuất yên tâm sản xuất, tiêu thụ sản phẩm.
Với những giải pháp trên, sản xuất lương thực ở ĐBSCL sẽ tiếp tục phát triển ổn định, đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước và xuất khẩu.
Trên đây là những đặc điểm về vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta – Đồng bằng sông Cửu Long mà Thoitietngaymai muốn chia sẻ đến các bạn. Hãy đón đọc những bài viết hay tiếp theo để có thêm nhiều thông tin thú vị nhé!