Dự báo Thời tiết Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì
đám mây
- Độ ẩm 77.4%
- Gió 1.03 m/s
- Điểm ngưng 15°
- UV 0
Thời tiết Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì theo giờ
18.8° / 18.5°
77 %
mây rải rác
18° / 18.5°
74 %
mây cụm
18.9° / 18.5°
72 %
mây cụm
18.7° / 17.3°
71 %
mây cụm
17.1° / 17.6°
69 %
mây đen u ám
17.2° / 17.1°
70 %
mây đen u ám
17.8° / 17.9°
70 %
mây đen u ám
17.7° / 17.3°
71 %
mây đen u ám
17.2° / 17.3°
69 %
mây đen u ám
18.4° / 17.2°
65 %
mây đen u ám
18.9° / 18.9°
60 %
mây đen u ám
19.2° / 18.7°
56 %
mây đen u ám
19.8° / 19°
54 %
mây đen u ám
19.3° / 18.5°
52 %
mây đen u ám
19.1° / 20°
51 %
mây đen u ám
20.8° / 19.6°
50 %
mây đen u ám
20° / 19.3°
50 %
mây đen u ám
20.4° / 19.4°
52 %
mây đen u ám
20° / 18.8°
57 %
mây đen u ám
19.4° / 19°
62 %
mây đen u ám
18.8° / 19°
65 %
mây đen u ám
18.5° / 18.3°
67 %
mây đen u ám
18.4° / 18°
68 %
mây đen u ám
18.5° / 18.5°
68 %
mây đen u ám
18.5° / 18.3°
67 %
mây đen u ám
18.4° / 17°
66 %
mây đen u ám
17.7° / 17.2°
66 %
mây đen u ám
16.7° / 16.9°
69 %
mây cụm
16.1° / 15.2°
71 %
mây rải rác
15.9° / 15.1°
71 %
mây rải rác
15.3° / 14.7°
72 %
mây rải rác
15° / 14.6°
70 %
mây rải rác
17° / 16°
62 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 18.5°
55 %
bầu trời quang đãng
22° / 21°
48 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23°
43 %
mây thưa
24.1° / 23.8°
40 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 24.6°
39 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.1°
38 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 25.5°
38 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 25.6°
38 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 25.7°
40 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 22.2°
44 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 21°
46 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 19.5°
53 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 19.4°
62 %
bầu trời quang đãng
19.3° / 18.1°
67 %
bầu trời quang đãng
18.9° / 18.4°
71 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
854.89
6.63
0
17.51
54.76
131.08
140.83
11.61