Dự báo Thời tiết Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng
mây đen u ám
- Độ ẩm 57.1%
- Gió 7 m/s
- Điểm ngưng 18.5°
- UV 10.91
Thời tiết Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng theo giờ
28.9° / 30.6°

58 %
mây đen u ám
27.2° / 28.2°

57 %
mây đen u ám
28.3° / 30°

58 %
mây đen u ám
28.9° / 29.2°

58 %
mây đen u ám
29° / 29.3°

54 %
mây đen u ám
29.2° / 30.2°

58 %
mây đen u ám
28.1° / 29.6°

62 %
mây đen u ám
27.1° / 28.2°

64 %
mây đen u ám
27.6° / 27.8°

65 %
mây đen u ám
27° / 29.8°

66 %
mây đen u ám
27.7° / 29°

64 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

66 %
mây đen u ám
27.4° / 28°

68 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

70 %
mây đen u ám
26.6° / 26.9°

73 %
mây đen u ám
25° / 25.2°

75 %
mây đen u ám
25.3° / 26°

77 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

77 %
mây đen u ám
25.7° / 26.1°

78 %
mây đen u ám
25.3° / 26.2°

80 %
mây đen u ám
26.2° / 26.1°

78 %
mây đen u ám
28° / 31.6°

69 %
mây đen u ám
30.7° / 33.5°

60 %
mây đen u ám
32.3° / 34.3°

52 %
mây cụm
33.6° / 35.3°

47 %
mây cụm
34.1° / 37.8°

44 %
mây cụm
35.8° / 38°

42 %
mây cụm
34.1° / 36°

44 %
mây đen u ám
34° / 35.2°

46 %
mây đen u ám
35.1° / 36°

39 %
mây đen u ám
32.5° / 33.6°

45 %
mây đen u ám
30.1° / 32.6°

52 %
mây đen u ám
30.3° / 32.5°

54 %
mưa nhẹ
29.3° / 31.8°

58 %
mây đen u ám
29.5° / 30.2°

60 %
mây đen u ám
28.2° / 31°

63 %
mây đen u ám
27.7° / 29.6°

67 %
mây đen u ám
26.8° / 26.5°

70 %
mây đen u ám
26.4° / 27°

72 %
mây đen u ám
27° / 27°

72 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

71 %
mây đen u ám
27.8° / 27.9°

72 %
mây đen u ám
27.3° / 27.3°

72 %
mây đen u ám
26.9° / 26.7°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 29.7°

74 %
mây đen u ám
28.7° / 31.1°

68 %
mây đen u ám
30.1° / 33.1°

61 %
mây đen u ám
31.2° / 35.1°

55 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
347.11
2.08
0.55
4.34
70.89
22.66
24.19
2.45