Dự báo Thời tiết Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng
mây đen u ám
- Độ ẩm 74.6%
- Gió 1.34 m/s
- Điểm ngưng 22.9°
- UV 0
Thời tiết Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng theo giờ
27.6° / 27.6°

74 %
mây đen u ám
27.1° / 27.5°

74 %
mây đen u ám
27.7° / 29°

75 %
mây đen u ám
27.5° / 29.7°

74 %
mây đen u ám
28.7° / 31.4°

70 %
mây đen u ám
30° / 33.1°

62 %
mây đen u ám
32.4° / 34.2°

52 %
mây đen u ám
34° / 35.8°

45 %
mây đen u ám
34° / 36.9°

40 %
mây đen u ám
34.2° / 35.8°

34 %
mây đen u ám
33.3° / 32.9°

33 %
mây đen u ám
31.4° / 30°

32 %
mây đen u ám
31.8° / 31.3°

43 %
mây đen u ám
30° / 33.4°

58 %
mây đen u ám
29.6° / 31.5°

59 %
mây đen u ám
29.5° / 31.5°

59 %
mây đen u ám
28° / 30.6°

60 %
mây đen u ám
29° / 30.6°

59 %
mây đen u ám
28.2° / 30.3°

60 %
mây đen u ám
28.6° / 29°

62 %
mây đen u ám
27.3° / 30°

65 %
mây đen u ám
27.6° / 28.7°

66 %
mây đen u ám
27.1° / 27.9°

67 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°

69 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°

72 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

74 %
mây đen u ám
25.9° / 26.6°

76 %
mây đen u ám
27.2° / 29°

68 %
mây đen u ám
29.2° / 32°

58 %
mây đen u ám
32° / 32.4°

49 %
mây đen u ám
33.7° / 34.6°

43 %
mây đen u ám
35.4° / 36.5°

39 %
mây đen u ám
36.9° / 38.7°

35 %
mây đen u ám
37.3° / 39.1°

32 %
mây đen u ám
38.5° / 39.9°

30 %
mây đen u ám
37° / 38.2°

31 %
mây đen u ám
35.1° / 36.8°

39 %
mây đen u ám
32.3° / 34.5°

50 %
mây đen u ám
31.6° / 34.8°

52 %
mây đen u ám
30.6° / 32.1°

59 %
mây cụm
28.5° / 31.4°

65 %
mây rải rác
28.3° / 30.5°

68 %
mây rải rác
28.5° / 30.9°

71 %
mây cụm
28° / 30.4°

73 %
mây cụm
27.9° / 29.8°

75 %
mây cụm
27° / 27.6°

77 %
mây cụm
27° / 26°

80 %
mây đen u ám
26.1° / 26°

82 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1215.58
9.17
0
18.04
27.16
70.85
75.91
6.54