Dự báo Thời tiết Xã Minh Hoà - Huyện Dầu Tiếng
mây đen u ám
- Độ ẩm 60.2%
- Gió 7.21 m/s
- Điểm ngưng 21°
- UV 1.83
Thời tiết Xã Minh Hoà - Huyện Dầu Tiếng theo giờ
29.8° / 31°

61 %
mây đen u ám
29.2° / 31.3°

60 %
mây đen u ám
29.8° / 30.3°

61 %
mây đen u ám
28° / 31°

66 %
mây đen u ám
27.5° / 30.3°

70 %
mây đen u ám
27° / 31°

73 %
mây đen u ám
27.2° / 30.6°

74 %
mây đen u ám
27.2° / 30°

70 %
mây đen u ám
28° / 28.5°

69 %
mây đen u ám
27.3° / 27.6°

70 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

72 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

76 %
mây đen u ám
26.5° / 26.1°

79 %
mây đen u ám
25.3° / 27°

81 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

82 %
mây đen u ám
26.5° / 26.7°

83 %
mây đen u ám
27° / 29°

78 %
mây đen u ám
28.8° / 31°

70 %
mây đen u ám
30.4° / 32.7°

61 %
mây đen u ám
31.3° / 34.8°

54 %
mây đen u ám
33.9° / 35.2°

49 %
mây đen u ám
34° / 36°

45 %
mây đen u ám
33.2° / 35.6°

45 %
mây đen u ám
32° / 33.8°

48 %
mây đen u ám
29.3° / 31.9°

59 %
mây đen u ám
30° / 32.7°

54 %
mây đen u ám
31.2° / 34.5°

52 %
mây đen u ám
30.6° / 32.2°

59 %
mây đen u ám
30° / 31.6°

56 %
mây đen u ám
29° / 31.2°

60 %
mây đen u ám
28.7° / 30°

66 %
mây đen u ám
27.2° / 29.3°

68 %
mây đen u ám
27.7° / 28.1°

68 %
mây đen u ám
26.6° / 26.4°

70 %
mây đen u ám
26.8° / 26.5°

71 %
mây đen u ám
26.9° / 26.9°

71 %
mây đen u ám
27° / 26°

71 %
mây đen u ám
26.1° / 26.1°

72 %
mây đen u ám
27° / 26.2°

74 %
mây đen u ám
25.4° / 26.4°

78 %
mây đen u ám
27.4° / 28°

74 %
mây đen u ám
28.9° / 31.8°

68 %
mây đen u ám
30.8° / 33.5°

62 %
mây đen u ám
31.5° / 34.8°

57 %
mây đen u ám
32° / 35.1°

52 %
mây đen u ám
33° / 36.2°

48 %
mây đen u ám
34.9° / 37.2°

46 %
mây đen u ám
34° / 36.2°

50 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Minh Hoà - Huyện Dầu Tiếng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Minh Hoà - Huyện Dầu Tiếng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Minh Hoà - Huyện Dầu Tiếng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
315.51
2.9
1.06
5.47
48.32
11.47
12.19
2.68