Dự báo Thời tiết Xã Định An - Huyện Dầu Tiếng
mưa vừa
- Độ ẩm 68%
- Gió 5.17 m/s
- Điểm ngưng 21.3°
- UV 0.49
Thời tiết Xã Định An - Huyện Dầu Tiếng theo giờ
28.8° / 31°

67 %
mây đen u ám
28.2° / 30°

68 %
mưa vừa
27° / 30.6°

70 %
mưa vừa
27.3° / 29.6°

72 %
mưa vừa
27.1° / 30.2°

74 %
mây đen u ám
27.3° / 30.6°

73 %
mây đen u ám
27.6° / 29.6°

70 %
mây đen u ám
27.7° / 28.9°

69 %
mây đen u ám
27.5° / 27°

70 %
mây đen u ám
27° / 26.4°

72 %
mây đen u ám
27° / 26.2°

76 %
mây đen u ám
26.6° / 26.7°

79 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

81 %
mây đen u ám
25.8° / 26.4°

82 %
mây đen u ám
26.3° / 26.4°

83 %
mây đen u ám
27.3° / 29.3°

78 %
mây đen u ám
28.7° / 32°

70 %
mây đen u ám
30.9° / 32.8°

61 %
mây đen u ám
31° / 34.3°

54 %
mây đen u ám
33.2° / 35.2°

49 %
mây đen u ám
34.4° / 37°

45 %
mây đen u ám
33° / 35.9°

45 %
mây đen u ám
32° / 33.3°

48 %
mây đen u ám
29.3° / 31.2°

59 %
mây đen u ám
30° / 32°

54 %
mây đen u ám
31.9° / 34.1°

52 %
mây đen u ám
30.6° / 32°

59 %
mây đen u ám
30° / 31°

56 %
mây đen u ám
30° / 31.6°

60 %
mây đen u ám
28.8° / 30.6°

66 %
mây đen u ám
28° / 29.7°

68 %
mây đen u ám
27.4° / 28°

68 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

70 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

71 %
mây đen u ám
27° / 26.1°

71 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°

71 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

72 %
mây đen u ám
26.7° / 26°

74 %
mây đen u ám
25.5° / 26.7°

78 %
mây đen u ám
28° / 27.8°

74 %
mây đen u ám
28.4° / 31.4°

68 %
mây đen u ám
30.3° / 33.6°

62 %
mây đen u ám
31.6° / 34.9°

57 %
mây đen u ám
32.7° / 35.9°

52 %
mây đen u ám
33.6° / 36.5°

48 %
mây đen u ám
34.8° / 37.8°

46 %
mây đen u ám
33° / 36.1°

50 %
mây đen u ám
31.4° / 34.2°

59 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Định An - Huyện Dầu Tiếng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Định An - Huyện Dầu Tiếng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Định An - Huyện Dầu Tiếng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
408.25
4.18
1.69
7.99
41.85
14.86
16.12
2.89