Dự báo Thời tiết Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu
mây đen u ám
- Độ ẩm 90.9%
- Gió 2.96 m/s
- Điểm ngưng 24.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu theo giờ
26° / 26.9°

87 %
mây đen u ám
26.1° / 26.1°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

88 %
mây đen u ám
27.9° / 27.6°

86 %
mây đen u ám
27.9° / 31°

84 %
mây đen u ám
27.3° / 30.7°

81 %
mưa nhẹ
28.3° / 32.7°

81 %
mây đen u ám
29° / 33.9°

76 %
mây đen u ám
31.3° / 36.2°

64 %
mây rải rác
33.3° / 37.3°

56 %
mây rải rác
34.2° / 39.9°

52 %
mây rải rác
35.5° / 39.3°

47 %
mây rải rác
34.4° / 37.5°

44 %
mây rải rác
31.6° / 32.7°

45 %
mây cụm
31.9° / 32.7°

47 %
mây đen u ám
31° / 33°

45 %
mây đen u ám
30.5° / 33°

53 %
mây đen u ám
28.5° / 29.5°

62 %
mây đen u ám
26.9° / 26.1°

65 %
mây đen u ám
25.4° / 25.3°

68 %
mây đen u ám
27.8° / 30.5°

75 %
mưa nhẹ
27.2° / 31°

76 %
mây đen u ám
28° / 29.6°

78 %
mây đen u ám
27.7° / 29.4°

77 %
mây đen u ám
27° / 26.2°

79 %
mây đen u ám
26.6° / 27.3°

81 %
mưa nhẹ
27° / 26.7°

81 %
mây đen u ám
26.2° / 27°

80 %
mây đen u ám
26° / 26°

80 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

80 %
mây đen u ám
26° / 27.7°

80 %
mây đen u ám
27.5° / 27.9°

78 %
mây đen u ám
28.3° / 31.6°

72 %
mây đen u ám
29.1° / 32.1°

68 %
mây đen u ám
30.2° / 33.1°

64 %
mây đen u ám
31.9° / 35°

59 %
mây đen u ám
32.6° / 36.9°

54 %
mây đen u ám
34° / 37.4°

50 %
mây đen u ám
34.7° / 37.7°

44 %
mây đen u ám
35.6° / 37.9°

40 %
mây đen u ám
34.4° / 36.5°

41 %
mây đen u ám
32.8° / 35.6°

53 %
mây đen u ám
30.8° / 33.8°

62 %
mây đen u ám
29.6° / 33.7°

67 %
mưa nhẹ
29.3° / 33.6°

66 %
mưa nhẹ
30° / 32.5°

65 %
mây đen u ám
28.3° / 30.3°

67 %
mây đen u ám
27.6° / 30.3°

69 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
904.64
4.53
1.37
22.19
14.53
37.01
41.8
4.19