Dự báo Thời tiết Xã Cầu Khởi - Huyện Dương Minh Châu
mây đen u ám
- Độ ẩm 89%
- Gió 4.02 m/s
- Điểm ngưng 24.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Cầu Khởi - Huyện Dương Minh Châu theo giờ
26.2° / 26.6°

86 %
mây đen u ám
26.4° / 26.9°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°

86 %
mây đen u ám
27° / 29.9°

85 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

83 %
mây đen u ám
28° / 30.7°

81 %
mây đen u ám
28.6° / 31.1°

78 %
mây đen u ám
29° / 31.8°

80 %
mây đen u ám
28.3° / 32.3°

79 %
mây đen u ám
30.9° / 34.3°

67 %
mây đen u ám
31.5° / 35.2°

60 %
mây đen u ám
32.7° / 36.1°

55 %
mây đen u ám
32.6° / 36.3°

55 %
mây đen u ám
32.4° / 36.9°

54 %
mây đen u ám
35.8° / 38.8°

47 %
mây đen u ám
35.6° / 39.6°

43 %
mây đen u ám
33.2° / 36.5°

53 %
mưa nhẹ
30.7° / 34.9°

62 %
mưa nhẹ
30.1° / 33.1°

63 %
mây đen u ám
30° / 32.8°

65 %
mây đen u ám
28.3° / 31.9°

68 %
mây đen u ám
27.5° / 30.2°

75 %
mưa nhẹ
27.5° / 30°

76 %
mây đen u ám
27.8° / 29°

78 %
mây đen u ám
27° / 29.2°

77 %
mây đen u ám
26.9° / 26.4°

79 %
mây đen u ám
26.7° / 27°

81 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.3°

81 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°

80 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

80 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°

80 %
mây đen u ám
26° / 28°

80 %
mây đen u ám
27.5° / 27.5°

78 %
mây đen u ám
28.2° / 31.8°

72 %
mây đen u ám
29.1° / 32.1°

68 %
mây đen u ám
30.7° / 33°

64 %
mây đen u ám
31.8° / 35.1°

59 %
mây đen u ám
32.3° / 36.3°

54 %
mây đen u ám
33.5° / 37.1°

50 %
mây đen u ám
34.7° / 37.2°

44 %
mây đen u ám
35.1° / 37.8°

40 %
mây đen u ám
34.3° / 36.7°

41 %
mây đen u ám
32.1° / 35.2°

53 %
mây đen u ám
30.4° / 33.4°

62 %
mây đen u ám
30° / 34°

67 %
mưa nhẹ
29.2° / 33.1°

66 %
mưa nhẹ
30° / 32.7°

65 %
mây đen u ám
28.2° / 30.7°

67 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Cầu Khởi - Huyện Dương Minh Châu những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Cầu Khởi - Huyện Dương Minh Châu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Cầu Khởi - Huyện Dương Minh Châu
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
814.03
4.01
0.46
20.3
20.93
32.66
37.85
4.62