Dự báo Thời tiết Xã Triệu Lăng - Huyện Triệu Phong
mây đen u ám
- Độ ẩm 67.7%
- Gió 7.95 m/s
- Điểm ngưng 22.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Triệu Lăng - Huyện Triệu Phong theo giờ
30° / 31.7°

67 %
mây đen u ám
29.1° / 31.7°

67 %
mây đen u ám
29° / 31.8°

68 %
mây đen u ám
28.3° / 31.8°

70 %
mây đen u ám
27.7° / 30.7°

75 %
mưa nhẹ
27.5° / 30°

76 %
mây đen u ám
27.9° / 29.6°

77 %
mây đen u ám
27° / 29.8°

78 %
mây đen u ám
28.6° / 31.5°

78 %
mây đen u ám
29.5° / 35.8°

75 %
mây đen u ám
33° / 39.7°

70 %
mây đen u ám
32.9° / 39.8°

67 %
mây đen u ám
31.9° / 37.9°

64 %
mây đen u ám
32.4° / 36.4°

60 %
mây đen u ám
35° / 42°

58 %
mây đen u ám
34.7° / 40°

56 %
mây đen u ám
34° / 39.2°

58 %
mây đen u ám
32.9° / 37.1°

62 %
mây đen u ám
30.3° / 34.4°

68 %
mây đen u ám
29.9° / 33.1°

72 %
mây đen u ám
28.2° / 32.5°

71 %
mây đen u ám
28.4° / 32.9°

70 %
mây đen u ám
28.5° / 32°

68 %
mây đen u ám
28.9° / 31°

69 %
mây đen u ám
28.9° / 30.5°

69 %
mây đen u ám
28.6° / 30.5°

68 %
mây đen u ám
28.6° / 31°

67 %
mây đen u ám
28.7° / 30.3°

68 %
mây đen u ám
28.6° / 30.7°

68 %
mây đen u ám
28.4° / 30°

68 %
mây đen u ám
27.3° / 29.5°

68 %
mây đen u ám
27.9° / 29.5°

72 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

74 %
mây đen u ám
28.5° / 31.7°

71 %
mây đen u ám
29.2° / 33.2°

67 %
mây đen u ám
31.8° / 35.2°

61 %
mây đen u ám
32.8° / 36.1°

57 %
mây đen u ám
33.4° / 37.8°

55 %
mây đen u ám
33.2° / 37.6°

55 %
mây đen u ám
31.8° / 36.5°

62 %
mây đen u ám
31.8° / 35.5°

65 %
mây đen u ám
29.2° / 33.5°

71 %
mây đen u ám
28.8° / 31.5°

73 %
mây đen u ám
28.2° / 31.6°

74 %
mây đen u ám
28.9° / 30.6°

73 %
mây đen u ám
27.5° / 30.9°

74 %
mây đen u ám
27.6° / 30.8°

74 %
mây đen u ám
27.2° / 30.3°

74 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Triệu Lăng - Huyện Triệu Phong những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Triệu Lăng - Huyện Triệu Phong những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Triệu Lăng - Huyện Triệu Phong
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
172.58
0.36
0
1.43
21.31
4.9
5.57
0.18