Dự báo Thời tiết Xã Nghĩa Lâm - Huyện Tư Nghĩa
mây đen u ám
- Độ ẩm 94%
- Gió 1.13 m/s
- Điểm ngưng 21.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Nghĩa Lâm - Huyện Tư Nghĩa theo giờ
22.2° / 24°

94 %
mây đen u ám
22.9° / 23.3°

93 %
mây đen u ám
22.2° / 23.4°

92 %
mây đen u ám
23° / 24.8°

88 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

81 %
mây đen u ám
27.1° / 29.5°

71 %
mây đen u ám
31° / 33°

62 %
mây đen u ám
31.5° / 35.7°

60 %
mây đen u ám
32° / 36°

60 %
mây đen u ám
32.1° / 38°

62 %
mây đen u ám
31.2° / 36.9°

64 %
mây đen u ám
31.6° / 36.8°

65 %
mưa nhẹ
28.6° / 33.9°

78 %
mưa nhẹ
27° / 26.7°

89 %
mưa vừa
25.8° / 26.9°

93 %
mưa vừa
25.7° / 26.6°

95 %
mưa nhẹ
26° / 25.1°

93 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.4°

91 %
mây đen u ám
24.8° / 25.7°

90 %
mây đen u ám
23° / 24°

91 %
mây đen u ám
23.7° / 23.6°

91 %
mây đen u ám
23.5° / 24.2°

91 %
mây đen u ám
23.9° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.5° / 24.5°

90 %
mây đen u ám
24° / 24.8°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.1° / 25.8°

91 %
mây đen u ám
26.7° / 26.1°

84 %
mây đen u ám
28.5° / 31.8°

76 %
mây đen u ám
29.8° / 34°

70 %
mây đen u ám
31.8° / 36.9°

66 %
mây đen u ám
32.9° / 38.2°

63 %
mây đen u ám
33.4° / 40°

63 %
mây đen u ám
32.8° / 39.9°

65 %
mây cụm
32° / 39.8°

67 %
bầu trời quang đãng
31.5° / 37.4°

72 %
mưa vừa
26.5° / 26.9°

92 %
mưa cường độ nặng
26° / 26.7°

96 %
mưa vừa
24.9° / 25°

96 %
mưa cường độ nặng
23.8° / 24.6°

98 %
mưa cường độ nặng
23.7° / 24.2°

98 %
mưa cường độ nặng
23.8° / 24.1°

96 %
mây đen u ám
24.3° / 25.3°

95 %
mây đen u ám
24.3° / 25.1°

94 %
mây đen u ám
24.2° / 25.2°

94 %
mây đen u ám
24.2° / 25.1°

93 %
mây đen u ám
24.1° / 26°

93 %
mây đen u ám
24.9° / 25.7°

93 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nghĩa Lâm - Huyện Tư Nghĩa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nghĩa Lâm - Huyện Tư Nghĩa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nghĩa Lâm - Huyện Tư Nghĩa
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
295.96
1.87
0
3.94
24.18
14.93
17.7
0.85