Dự báo Thời tiết Xã Nghĩa Kỳ - Huyện Tư Nghĩa
mây đen u ám
- Độ ẩm 93.7%
- Gió 1.13 m/s
- Điểm ngưng 21°
- UV 0
Thời tiết Xã Nghĩa Kỳ - Huyện Tư Nghĩa theo giờ
22.6° / 23.1°

94 %
mây đen u ám
22.4° / 23°

93 %
mây đen u ám
22.1° / 23°

92 %
mây đen u ám
23.6° / 25°

88 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

81 %
mây đen u ám
27.4° / 29.8°

71 %
mây đen u ám
30.1° / 33.8°

62 %
mây đen u ám
31.1° / 35.4°

60 %
mây đen u ám
32.5° / 36.5°

60 %
mây đen u ám
32.6° / 37.2°

62 %
mây đen u ám
31.7° / 36°

64 %
mây đen u ám
31.5° / 36°

65 %
mưa nhẹ
29° / 33.5°

78 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.7°

89 %
mưa vừa
25° / 26.1°

93 %
mưa vừa
25.6° / 26.3°

95 %
mưa nhẹ
25.4° / 25.5°

93 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.9°

91 %
mây đen u ám
24.7° / 25°

90 %
mây đen u ám
23.4° / 24.9°

91 %
mây đen u ám
23.4° / 23°

91 %
mây đen u ám
24° / 24.7°

91 %
mây đen u ám
23.4° / 24.1°

91 %
mây đen u ám
24.3° / 24.8°

90 %
mây đen u ám
24.7° / 24.1°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 24.6°

91 %
mây đen u ám
24.6° / 25.1°

91 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

84 %
mây đen u ám
28.5° / 31.8°

76 %
mây đen u ám
29.2° / 34.2°

70 %
mây đen u ám
31° / 36°

66 %
mây đen u ám
32.7° / 38.1°

63 %
mây đen u ám
34° / 40°

63 %
mây đen u ám
32.9° / 39°

65 %
mây cụm
32.8° / 39.4°

67 %
bầu trời quang đãng
31.6° / 37.9°

72 %
mưa vừa
26.4° / 26.2°

92 %
mưa cường độ nặng
25.7° / 26.3°

96 %
mưa vừa
24.9° / 25.5°

96 %
mưa cường độ nặng
23.9° / 24.6°

98 %
mưa cường độ nặng
23.8° / 24.4°

98 %
mưa cường độ nặng
23.1° / 24.7°

96 %
mây đen u ám
24.1° / 25.9°

95 %
mây đen u ám
24.8° / 25.9°

94 %
mây đen u ám
24.1° / 25.4°

94 %
mây đen u ám
25° / 25.8°

93 %
mây đen u ám
24.7° / 26°

93 %
mây đen u ám
24.3° / 25.1°

93 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nghĩa Kỳ - Huyện Tư Nghĩa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nghĩa Kỳ - Huyện Tư Nghĩa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nghĩa Kỳ - Huyện Tư Nghĩa
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
295.46
1.27
0
4.24
24.98
15.33
18.2
1.35