Dự báo Thời tiết Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.5%
- Gió 1.19 m/s
- Điểm ngưng 21.8°
- UV 0.09
Thời tiết Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa theo giờ
23.5° / 23.9°

92 %
mây đen u ám
23.5° / 23.2°

91 %
mây đen u ám
23.9° / 24.3°

89 %
mây đen u ám
24.6° / 25.5°

83 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°

76 %
mây đen u ám
29° / 31.1°

68 %
mây đen u ám
31.8° / 35°

60 %
mây đen u ám
33° / 36.6°

60 %
mây đen u ám
33° / 37.5°

62 %
mây đen u ám
31.1° / 36.1°

64 %
mây đen u ám
31.7° / 36.5°

65 %
mưa nhẹ
28.9° / 33.5°

78 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.8°

89 %
mưa vừa
25.2° / 27°

93 %
mưa vừa
25° / 26.7°

95 %
mưa nhẹ
25.4° / 25.3°

93 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.3°

91 %
mây đen u ám
24.1° / 25.8°

90 %
mây đen u ám
23.8° / 24.1°

91 %
mây đen u ám
24° / 23.6°

91 %
mây đen u ám
24° / 25°

91 %
mây đen u ám
23.8° / 24.4°

91 %
mây đen u ám
24.9° / 24°

90 %
mây đen u ám
25° / 24°

90 %
mây đen u ám
24.7° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.4° / 25.6°

91 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

84 %
mây đen u ám
28.7° / 31.4°

76 %
mây đen u ám
29.3° / 34.3°

70 %
mây đen u ám
31.4° / 37°

66 %
mây đen u ám
32.1° / 38°

63 %
mây đen u ám
33.4° / 40.5°

63 %
mây đen u ám
32.6° / 39°

65 %
mây cụm
32.8° / 39.7°

67 %
bầu trời quang đãng
31.2° / 37.5°

72 %
mưa vừa
26° / 26.8°

92 %
mưa cường độ nặng
25.8° / 26.4°

96 %
mưa vừa
24.3° / 25.8°

96 %
mưa cường độ nặng
23.8° / 24.1°

98 %
mưa cường độ nặng
23.9° / 25°

98 %
mưa cường độ nặng
23.2° / 24°

96 %
mây đen u ám
24.6° / 26°

95 %
mây đen u ám
24.8° / 25.9°

94 %
mây đen u ám
24.3° / 25.9°

94 %
mây đen u ám
24.9° / 25.9°

93 %
mây đen u ám
24.9° / 25.1°

93 %
mây đen u ám
25° / 25.9°

93 %
mây đen u ám
24.6° / 25.1°

93 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
288.49
1.05
0
3.56
25.75
13.72
16.97
1.42