Dự báo Thời tiết Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Tư Nghĩa
mây đen u ám
- Độ ẩm 92%
- Gió 1.19 m/s
- Điểm ngưng 21.8°
- UV 0.09
Thời tiết Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Tư Nghĩa theo giờ
23.7° / 23.8°

92 %
mây đen u ám
23.9° / 23.3°

91 %
mây đen u ám
23.9° / 24.1°

89 %
mây đen u ám
24.2° / 26°

83 %
mây đen u ám
26.7° / 26°

76 %
mây đen u ám
28.4° / 31°

68 %
mây đen u ám
31.8° / 35.9°

60 %
mây đen u ám
32.5° / 37°

60 %
mây đen u ám
33° / 37.3°

62 %
mây đen u ám
31.1° / 36.1°

64 %
mây đen u ám
31.8° / 36°

65 %
mưa nhẹ
28.2° / 33°

78 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.1°

89 %
mưa vừa
26° / 26.2°

93 %
mưa vừa
25.4° / 26.4°

95 %
mưa nhẹ
25.4° / 25.5°

93 %
mưa nhẹ
24.4° / 26°

91 %
mây đen u ám
24.2° / 25°

90 %
mây đen u ám
23.4° / 24.4°

91 %
mây đen u ám
23.3° / 24°

91 %
mây đen u ám
23.2° / 24.2°

91 %
mây đen u ám
23.7° / 24°

91 %
mây đen u ám
24.4° / 24.9°

90 %
mây đen u ám
24.9° / 24.3°

90 %
mây đen u ám
24.8° / 24.6°

91 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°

91 %
mây đen u ám
26.4° / 26.2°

84 %
mây đen u ám
28° / 31.4°

76 %
mây đen u ám
29.9° / 34.9°

70 %
mây đen u ám
31.9° / 36.2°

66 %
mây đen u ám
32.8° / 39°

63 %
mây đen u ám
33.6° / 40.1°

63 %
mây đen u ám
33° / 39.8°

65 %
mây cụm
33° / 39°

67 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 37.3°

72 %
mưa vừa
26.8° / 26.7°

92 %
mưa cường độ nặng
25.6° / 26.6°

96 %
mưa vừa
24.9° / 25.1°

96 %
mưa cường độ nặng
23.9° / 24.9°

98 %
mưa cường độ nặng
23° / 24.7°

98 %
mưa cường độ nặng
23.3° / 24.8°

96 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°

95 %
mây đen u ám
24.1° / 26°

94 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

94 %
mây đen u ám
25° / 25°

93 %
mây đen u ám
24.8° / 25.5°

93 %
mây đen u ám
24.3° / 25.2°

93 %
mây đen u ám
24.5° / 25.4°

93 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Tư Nghĩa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Tư Nghĩa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Tư Nghĩa
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
288.49
1.65
0
3.76
25.95
14.32
17.47
1.02