Dự báo Thời tiết Xã Phước Thành - Huyện Bác Ái
mây đen u ám
- Độ ẩm 70.8%
- Gió 1.58 m/s
- Điểm ngưng 22.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Phước Thành - Huyện Bác Ái theo giờ
28.5° / 31.7°

70 %
mây đen u ám
28° / 31.3°

71 %
mây đen u ám
28.7° / 31.6°

70 %
mây đen u ám
29.4° / 32.6°

66 %
mây đen u ám
31.6° / 34.5°

58 %
mây đen u ám
33.7° / 36.4°

49 %
mây đen u ám
35.8° / 38.3°

44 %
mây đen u ám
36.4° / 38.5°

39 %
mây đen u ám
35.8° / 36.3°

37 %
mây đen u ám
35.7° / 36.7°

40 %
mây đen u ám
37.4° / 42.4°

43 %
mây đen u ám
37.2° / 43.1°

45 %
mây đen u ám
35.9° / 40.2°

47 %
mây đen u ám
33.7° / 37.1°

51 %
mây đen u ám
30° / 35°

63 %
mây đen u ám
30.2° / 36°

72 %
mây đen u ám
28.2° / 31.8°

75 %
mây cụm
28.5° / 31.6°

74 %
mây đen u ám
28.4° / 30.8°

75 %
mây đen u ám
28° / 31°

75 %
mây đen u ám
28° / 30°

74 %
mây đen u ám
27° / 29.9°

74 %
mây đen u ám
28° / 29.5°

72 %
mây đen u ám
27.5° / 30.2°

71 %
mây đen u ám
27.7° / 30.6°

71 %
mây đen u ám
27.4° / 29.2°

73 %
mưa nhẹ
27.7° / 27.1°

75 %
mây đen u ám
27.9° / 29.9°

74 %
mây đen u ám
28.4° / 31.6°

68 %
mây đen u ám
30° / 34°

61 %
mây đen u ám
32.9° / 35.2°

52 %
mây đen u ám
35.1° / 37.5°

44 %
mây đen u ám
34.2° / 36.7°

46 %
mây đen u ám
33.5° / 36.2°

48 %
mây đen u ám
33.7° / 36.9°

52 %
mây đen u ám
32.1° / 37°

52 %
mây đen u ám
34° / 36.6°

49 %
mây đen u ám
33.8° / 35.1°

50 %
mây đen u ám
32° / 34.9°

52 %
mây đen u ám
30.2° / 33.5°

57 %
mưa nhẹ
30° / 31.1°

62 %
mưa nhẹ
29.8° / 32°

63 %
mây đen u ám
28.6° / 30.9°

67 %
mây đen u ám
28° / 30.9°

69 %
mây đen u ám
28° / 29.2°

72 %
mây đen u ám
27° / 27.8°

73 %
mây đen u ám
27.2° / 29.5°

71 %
mây đen u ám
28.7° / 30.9°

68 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Phước Thành - Huyện Bác Ái những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Phước Thành - Huyện Bác Ái những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Phước Thành - Huyện Bác Ái
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
328.92
0.92
0
6.89
37.85
14.06
17.54
1.65