Dự báo Thời tiết Xã Phước Tân - Huyện Bác Ái
mây đen u ám
- Độ ẩm 73.3%
- Gió 1.81 m/s
- Điểm ngưng 22.7°
- UV 0
Thời tiết Xã Phước Tân - Huyện Bác Ái theo giờ
28.1° / 30.1°

73 %
mây đen u ám
28.2° / 30.2°

72 %
mây đen u ám
29.2° / 32.3°

69 %
mây đen u ám
30.1° / 33.5°

63 %
mây đen u ám
32.4° / 35.4°

54 %
mây đen u ám
35.9° / 38.3°

46 %
mây đen u ám
36.8° / 38.6°

39 %
mây đen u ám
35.2° / 36.6°

37 %
mây đen u ám
35.2° / 36.9°

40 %
mây đen u ám
37.4° / 42.4°

43 %
mây đen u ám
37° / 43.2°

45 %
mây đen u ám
35.9° / 40°

47 %
mây đen u ám
33° / 37.8°

51 %
mây đen u ám
30.9° / 34.6°

63 %
mây đen u ám
30° / 36.8°

72 %
mây đen u ám
28.3° / 31.8°

75 %
mây cụm
28.3° / 32°

74 %
mây đen u ám
28.4° / 30.9°

75 %
mây đen u ám
27.9° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
27.1° / 30.2°

74 %
mây đen u ám
27.9° / 29.5°

74 %
mây đen u ám
27.9° / 29.7°

72 %
mây đen u ám
27.4° / 30.1°

71 %
mây đen u ám
27.5° / 31°

71 %
mây đen u ám
27.3° / 29.6°

73 %
mưa nhẹ
27.9° / 27.5°

75 %
mây đen u ám
27.8° / 29.3°

74 %
mây đen u ám
28.8° / 31.4°

68 %
mây đen u ám
31° / 33.4°

61 %
mây đen u ám
32° / 35.7°

52 %
mây đen u ám
35.7° / 37.5°

44 %
mây đen u ám
34.8° / 36.2°

46 %
mây đen u ám
33.6° / 36.2°

48 %
mây đen u ám
33.8° / 36.1°

52 %
mây đen u ám
32.8° / 37°

52 %
mây đen u ám
33.8° / 36.7°

49 %
mây đen u ám
33.5° / 35.5°

50 %
mây đen u ám
32.5° / 34.2°

52 %
mây đen u ám
30.3° / 33.3°

57 %
mưa nhẹ
29.5° / 31.7°

62 %
mưa nhẹ
29.7° / 31.5°

63 %
mây đen u ám
28.5° / 30.2°

67 %
mây đen u ám
27.1° / 30.2°

69 %
mây đen u ám
27.6° / 29.3°

72 %
mây đen u ám
27.4° / 27.2°

73 %
mây đen u ám
27.1° / 29.2°

71 %
mây đen u ám
28.2° / 30.2°

68 %
mây đen u ám
27° / 28°

72 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Phước Tân - Huyện Bác Ái những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Phước Tân - Huyện Bác Ái những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Phước Tân - Huyện Bác Ái
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
324.15
0.89
0
7
37.22
13.86
16.64
1.77