Dự báo Thời tiết Xã Phước Bình - Huyện Bác Ái
mây cụm
- Độ ẩm 77.1%
- Gió 1.75 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Phước Bình - Huyện Bác Ái theo giờ
28.2° / 33°

76 %
mây đen u ám
28.2° / 33.1°

77 %
mây cụm
29.6° / 33.5°

76 %
mây đen u ám
30° / 33.6°

76 %
mây đen u ám
28° / 32.5°

77 %
mây đen u ám
28.7° / 31.6°

77 %
mây đen u ám
27.5° / 32°

79 %
mây đen u ám
29° / 31.8°

76 %
mây đen u ám
30.5° / 34.7°

68 %
mây đen u ám
32° / 35.6°

59 %
mây đen u ám
33.1° / 36.2°

51 %
mây đen u ám
34.7° / 38.7°

47 %
mây đen u ám
35.1° / 39.9°

44 %
mây đen u ám
35.1° / 37.6°

40 %
mây đen u ám
36.2° / 39.7°

38 %
mây đen u ám
35.2° / 39.8°

43 %
mây đen u ám
34° / 37.5°

50 %
mây đen u ám
31.4° / 36°

60 %
mây đen u ám
31° / 35.9°

66 %
mây đen u ám
29.3° / 33.8°

72 %
mây đen u ám
29° / 32.3°

76 %
mưa nhẹ
28.2° / 32.1°

76 %
mây đen u ám
28.2° / 31°

76 %
mây đen u ám
28.1° / 31.4°

75 %
mây đen u ám
28.5° / 31.1°

73 %
mây đen u ám
28.1° / 30°

72 %
mây đen u ám
27.9° / 29.7°

74 %
mây đen u ám
27° / 29.7°

74 %
mây đen u ám
27.8° / 29.3°

73 %
mây đen u ám
27.3° / 29.9°

71 %
mây đen u ám
27.3° / 29.3°

70 %
mây đen u ám
28.5° / 30°

67 %
mây đen u ám
28.4° / 30.2°

66 %
mây đen u ám
29.5° / 32.3°

63 %
mây đen u ám
30.3° / 33.7°

58 %
mây đen u ám
33.8° / 35.6°

50 %
mây đen u ám
35.7° / 37.5°

42 %
mây đen u ám
36.6° / 39.5°

37 %
mây đen u ám
37.4° / 40°

35 %
mây đen u ám
35.6° / 38.1°

41 %
mây đen u ám
34.3° / 37.4°

44 %
mây đen u ám
33.6° / 36.4°

48 %
mây đen u ám
33.3° / 36.9°

49 %
mây đen u ám
32.2° / 34.2°

53 %
mây đen u ám
30.2° / 32.5°

61 %
mây đen u ám
29.5° / 32.1°

62 %
mây đen u ám
29.9° / 32°

63 %
mây đen u ám
29.4° / 32.8°

63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Phước Bình - Huyện Bác Ái những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Phước Bình - Huyện Bác Ái những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Phước Bình - Huyện Bác Ái
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
317.52
0.82
0
5.76
42.74
12.75
15.98
1.72