Dự báo Thời tiết Xã Thụy Hùng - Huyện Thạch An
mây đen u ám
- Độ ẩm 92.9%
- Gió 2.98 m/s
- Điểm ngưng 22.1°
- UV 0
Thời tiết Xã Thụy Hùng - Huyện Thạch An theo giờ
24° / 25.1°

92 %
mây đen u ám
24.4° / 24.4°

91 %
mây đen u ám
23.8° / 24.9°

90 %
mây đen u ám
24° / 24.7°

90 %
mây đen u ám
22.4° / 23.3°

88 %
mây đen u ám
22° / 23.4°

85 %
mây đen u ám
22.1° / 22.4°

82 %
mây đen u ám
22° / 22.9°

79 %
mây đen u ám
21° / 22.6°

77 %
mây đen u ám
22.2° / 22.1°

76 %
mây đen u ám
22.5° / 22.5°

80 %
mây đen u ám
23.5° / 24.8°

75 %
mây đen u ám
24.1° / 25°

71 %
mây đen u ám
24.2° / 24.1°

69 %
mây đen u ám
25.3° / 25.1°

65 %
mây đen u ám
25.6° / 26.3°

64 %
mây đen u ám
25° / 25.4°

67 %
mây đen u ám
25.9° / 27°

66 %
mây đen u ám
26° / 26°

67 %
mây đen u ám
23.8° / 23.1°

69 %
mây đen u ám
22.2° / 22.7°

71 %
mây đen u ám
22.9° / 22.2°

72 %
mây đen u ám
21.9° / 21.4°

73 %
mây đen u ám
21.4° / 21.4°

72 %
mây đen u ám
20° / 20.5°

71 %
mây đen u ám
20° / 20°

70 %
mây đen u ám
21° / 20.7°

72 %
mây đen u ám
20.7° / 20.7°

73 %
mây đen u ám
20.3° / 20.9°

74 %
mây đen u ám
20.4° / 20.8°

75 %
mây đen u ám
20° / 20.2°

73 %
mây đen u ám
20.6° / 20.5°

73 %
mây đen u ám
20.2° / 20.7°

76 %
mây đen u ám
20.8° / 21.1°

76 %
mây đen u ám
21° / 21°

74 %
mây đen u ám
22° / 21.2°

75 %
mây đen u ám
22° / 21.5°

72 %
mây đen u ám
24.1° / 24.2°

59 %
mây đen u ám
25.1° / 25.6°

58 %
mây đen u ám
24.9° / 24.9°

66 %
mây đen u ám
22.9° / 22.9°

74 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

78 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

76 %
mây đen u ám
21.3° / 21.4°

82 %
mây đen u ám
20.1° / 20.9°

84 %
mây đen u ám
20.9° / 20.9°

86 %
mây đen u ám
20.8° / 20.8°

86 %
mây đen u ám
20.3° / 20.1°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thụy Hùng - Huyện Thạch An những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thụy Hùng - Huyện Thạch An những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thụy Hùng - Huyện Thạch An
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
929.32
9.93
7.41
16.36
0.03
38.08
50.64
5.01