Dự báo Thời tiết Xã Tân Thành - Huyện Tân Châu
mây đen u ám
- Độ ẩm 72.7%
- Gió 2.74 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 2.52
Thời tiết Xã Tân Thành - Huyện Tân Châu theo giờ
29.5° / 34.3°

74 %
mây đen u ám
30.9° / 35.9°

72 %
mây đen u ám
30.9° / 35.4°

70 %
mây đen u ám
32° / 35.1°

64 %
mây đen u ám
32.4° / 36.8°

57 %
mây đen u ám
34.3° / 38.7°

48 %
mây đen u ám
36° / 38.5°

38 %
mây đen u ám
36.1° / 39.7°

41 %
mây đen u ám
35.9° / 38.1°

42 %
mây đen u ám
35.3° / 39°

44 %
mây đen u ám
34.3° / 36.4°

44 %
mây đen u ám
33° / 35.3°

47 %
mây đen u ám
31.9° / 34.1°

56 %
mưa nhẹ
31.9° / 33.8°

57 %
mây đen u ám
31° / 32.1°

59 %
mây đen u ám
29.5° / 32.6°

65 %
mây đen u ám
29.4° / 32.2°

68 %
mây đen u ám
28.7° / 31°

73 %
mây đen u ám
28° / 31.3°

77 %
mây đen u ám
27.6° / 29.3°

80 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

83 %
mây đen u ám
26.5° / 26°

86 %
mây đen u ám
26.6° / 27.5°

88 %
mây đen u ám
26.2° / 28°

90 %
mưa nhẹ
27.7° / 31.7°

84 %
mây đen u ám
29° / 34.4°

73 %
mây đen u ám
32.7° / 36°

60 %
mây cụm
33.5° / 38.2°

51 %
mây đen u ám
35.8° / 39.1°

44 %
mây đen u ám
36.3° / 39.1°

40 %
mây đen u ám
37° / 40.3°

36 %
mây đen u ám
38° / 41°

33 %
mây đen u ám
38.5° / 40.7°

31 %
mây đen u ám
38.4° / 40.6°

30 %
mây đen u ám
37.5° / 40°

36 %
mây đen u ám
34.6° / 36.2°

42 %
mây đen u ám
31.2° / 34.4°

57 %
mây đen u ám
30.1° / 34.2°

63 %
mây đen u ám
30.6° / 34.9°

63 %
mưa nhẹ
29.4° / 34°

67 %
mây đen u ám
28.6° / 33°

72 %
mây đen u ám
28.7° / 30.9°

75 %
mây đen u ám
27° / 29.7°

78 %
mưa nhẹ
27.5° / 28°

81 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.2°

84 %
mây cụm
26.2° / 26.2°

87 %
mây rải rác
26° / 27.3°

89 %
mây rải rác
26.1° / 27.3°

90 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Tân Thành - Huyện Tân Châu những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Thành - Huyện Tân Châu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Thành - Huyện Tân Châu
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
330.61
20.51
0.62
0
34.5
13.43
1.67
3.75