Dự báo Thời tiết Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu
mây đen u ám
- Độ ẩm 63.7%
- Gió 4.04 m/s
- Điểm ngưng 23°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu theo giờ
31° / 34°

63 %
mây đen u ám
30.1° / 33.2°

62 %
mây đen u ám
30.2° / 33.7°

63 %
mây đen u ám
29.5° / 32.6°

65 %
mây đen u ám
30° / 32.1°

69 %
mây đen u ám
28.4° / 31.1°

74 %
mây đen u ám
27.2° / 31°

77 %
mây đen u ám
27.2° / 30.6°

79 %
mây đen u ám
27° / 30.5°

81 %
mây đen u ám
27.1° / 30.4°

82 %
mây đen u ám
27.9° / 30.3°

83 %
mây đen u ám
28.9° / 32°

77 %
mây đen u ám
30° / 34.5°

66 %
mây đen u ám
32.8° / 35.4°

55 %
mây đen u ám
33.2° / 36°

47 %
mây đen u ám
34.4° / 36.3°

42 %
mây đen u ám
37° / 37.4°

37 %
mây cụm
38.4° / 41.8°

36 %
mây cụm
36.8° / 39.6°

40 %
mưa nhẹ
35° / 38°

42 %
mây đen u ám
35.9° / 37.3°

42 %
mây đen u ám
36.8° / 38.7°

40 %
mây đen u ám
34.2° / 37°

46 %
mây đen u ám
31° / 34.3°

53 %
mây đen u ám
31.2° / 34°

56 %
mây đen u ám
30.2° / 33.3°

60 %
mây đen u ám
29.5° / 32.4°

65 %
mây đen u ám
28.6° / 31.3°

69 %
mây đen u ám
28.4° / 30.6°

74 %
mây đen u ám
27.8° / 29.4°

78 %
mây đen u ám
27.7° / 27.2°

81 %
mây đen u ám
26.2° / 26°

84 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°

86 %
mây đen u ám
26° / 27.5°

88 %
mây đen u ám
26.7° / 27.7°

89 %
mây đen u ám
27.6° / 31.2°

83 %
mây đen u ám
29.1° / 34.3°

70 %
mây đen u ám
32.2° / 36.6°

59 %
mây đen u ám
33.5° / 37.2°

50 %
mây đen u ám
35.2° / 38°

43 %
mây đen u ám
36.7° / 39.5°

38 %
mây đen u ám
37.2° / 40.4°

35 %
mây đen u ám
38.9° / 40.3°

32 %
mây đen u ám
39.2° / 40.5°

30 %
mây đen u ám
39.8° / 40.5°

27 %
mây đen u ám
37.7° / 39.4°

34 %
mây đen u ám
33° / 36.3°

51 %
mây đen u ám
31.7° / 35°

58 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
402.31
22.39
0.51
9.86
30.46
10.66
15.05
3.39