Dự báo Thời tiết Thị trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề
mây rải rác
- Độ ẩm 69.8%
- Gió 3.95 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề theo giờ
29.5° / 33.8°

68 %
mây rải rác
29.3° / 33°

69 %
mây rải rác
29° / 33.7°

70 %
mây rải rác
29.2° / 32.7°

70 %
mây thưa
29.8° / 32.2°

72 %
mây thưa
28.6° / 32.3°

74 %
mây thưa
28.2° / 31°

77 %
mây rải rác
27.9° / 30.8°

80 %
mây rải rác
27.5° / 30°

82 %
mây đen u ám
27.8° / 27.5°

85 %
mây đen u ám
26.1° / 26.2°

86 %
mây đen u ám
27° / 26.5°

87 %
mây đen u ám
26.3° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
28.2° / 31.7°

78 %
mây đen u ám
29.5° / 33.6°

66 %
mây đen u ám
31.8° / 34.8°

55 %
mây đen u ám
33.2° / 36.7°

48 %
mây đen u ám
34° / 37.6°

43 %
mây đen u ám
35.6° / 37.3°

41 %
mây đen u ám
35.6° / 37.8°

41 %
mây đen u ám
35.3° / 37.7°

41 %
mây đen u ám
34.9° / 37.8°

42 %
mây đen u ám
33° / 36°

46 %
mây đen u ám
31.7° / 34.6°

53 %
mây đen u ám
29.5° / 32.4°

65 %
mây đen u ám
28.6° / 31.3°

72 %
mây đen u ám
28.6° / 31.7°

74 %
mây đen u ám
28.5° / 31.8°

76 %
mây đen u ám
28.7° / 31.1°

78 %
mây đen u ám
27.5° / 30.7°

79 %
mây đen u ám
28° / 31°

79 %
mây cụm
27.2° / 27.1°

80 %
mây cụm
27° / 26.6°

82 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

83 %
mây đen u ám
26.7° / 27.7°

85 %
mây đen u ám
26.8° / 27.4°

86 %
mây đen u ám
26.4° / 27.2°

86 %
mây đen u ám
28.5° / 31.4°

77 %
mây đen u ám
30° / 33.8°

66 %
mây đen u ám
31.4° / 34.9°

55 %
mây đen u ám
33.1° / 35.9°

45 %
mây đen u ám
35.2° / 36.8°

39 %
mây đen u ám
35.5° / 37°

35 %
mây đen u ám
36.7° / 36.6°

33 %
mây đen u ám
35.5° / 36.8°

33 %
mây đen u ám
35.6° / 35.6°

34 %
mây đen u ám
34.2° / 34.3°

37 %
mây đen u ám
32.9° / 33°

44 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
157.34
0.85
0
1.64
40.44
5
6.14
0.83