Dự báo Thời tiết Xã Sông Trà - Huyện Hiệp Đức
mây đen u ám
- Độ ẩm 67.3%
- Gió 3.91 m/s
- Điểm ngưng 23.5°
- UV 4.85
Thời tiết Xã Sông Trà - Huyện Hiệp Đức theo giờ
30.8° / 35°

68 %
mây đen u ám
30.5° / 34.1°

67 %
mây đen u ám
30.1° / 34.4°

67 %
mây đen u ám
30.4° / 34.6°

69 %
mây đen u ám
28.7° / 32°

74 %
mây đen u ám
28.3° / 32.1°

83 %
mưa nhẹ
27.3° / 31.4°

90 %
mưa nhẹ
28.9° / 32.2°

90 %
mây đen u ám
27° / 31.6°

91 %
mây đen u ám
27.8° / 27.5°

92 %
mây đen u ám
27.9° / 31.6°

93 %
mây đen u ám
26.7° / 26.5°

93 %
mây đen u ám
26.9° / 27.4°

93 %
mây đen u ám
25.1° / 26.5°

92 %
mây đen u ám
25.1° / 26.1°

91 %
mây đen u ám
25.5° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
25.2° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
26.3° / 26.7°

80 %
mây đen u ám
28.5° / 32°

72 %
mây đen u ám
30.9° / 34.6°

65 %
mây cụm
31.8° / 36°

61 %
mây cụm
32.8° / 36.3°

57 %
mây cụm
32.8° / 37.5°

56 %
mây cụm
33.4° / 37.5°

55 %
mây cụm
32.3° / 37°

56 %
bầu trời quang đãng
32° / 37.7°

55 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 35°

59 %
bầu trời quang đãng
29.7° / 33.7°

65 %
bầu trời quang đãng
26.4° / 27°

83 %
mưa nhẹ
25.4° / 26°

87 %
mưa nhẹ
25.6° / 25.6°

89 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.7°

90 %
mây thưa
24.3° / 25.8°

91 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 25.1°

91 %
mây rải rác
24.8° / 25.5°

90 %
mây rải rác
24.3° / 25.4°

90 %
mây cụm
24.3° / 25.1°

90 %
mây cụm
24.1° / 24.4°

91 %
mây cụm
24° / 25°

91 %
mây đen u ám
24.5° / 24.7°

91 %
mây đen u ám
24.9° / 25°

89 %
mây đen u ám
26.8° / 26.5°

84 %
mây đen u ám
28.1° / 31.4°

74 %
mây đen u ám
30.2° / 34.8°

64 %
mây đen u ám
31.4° / 35°

57 %
mây đen u ám
32.6° / 37°

56 %
mây đen u ám
32.1° / 36.9°

55 %
mây đen u ám
32.5° / 37.4°

55 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Sông Trà - Huyện Hiệp Đức những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Sông Trà - Huyện Hiệp Đức những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Sông Trà - Huyện Hiệp Đức
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
327.8
0.96
0.26
0.74
66.19
18.6
18.49
1.01