Dự báo Thời tiết Xã Hiệp Thuận - Huyện Hiệp Đức
mây đen u ám
- Độ ẩm 68.8%
- Gió 4.38 m/s
- Điểm ngưng 23.5°
- UV 2.04
Thời tiết Xã Hiệp Thuận - Huyện Hiệp Đức theo giờ
29.7° / 33.3°

69 %
mây đen u ám
29.8° / 33.6°

68 %
mây đen u ám
30° / 33.8°

69 %
mưa vừa
29.1° / 32.9°

72 %
mây đen u ám
28.9° / 32.1°

80 %
mưa nhẹ
29° / 32°

84 %
mưa nhẹ
28.1° / 32.6°

90 %
mây đen u ám
27.2° / 31.8°

91 %
mây đen u ám
27.1° / 27.7°

92 %
mây đen u ám
27.6° / 31.5°

93 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

93 %
mây đen u ám
27° / 27.5°

93 %
mây đen u ám
25.8° / 26.3°

92 %
mây đen u ám
25.7° / 26.4°

91 %
mây đen u ám
25.9° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
25.4° / 26.1°

88 %
mây đen u ám
26.3° / 26.1°

80 %
mây đen u ám
28.7° / 31.4°

72 %
mây đen u ám
30.1° / 34.8°

65 %
mây cụm
31.2° / 35°

61 %
mây cụm
32.3° / 36.5°

57 %
mây cụm
32.1° / 37.2°

56 %
mây cụm
33.9° / 37.4°

55 %
mây cụm
32.2° / 37.3°

56 %
bầu trời quang đãng
32.9° / 37.3°

55 %
bầu trời quang đãng
31.8° / 36°

59 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 33.9°

65 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 27°

83 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.7°

87 %
mưa nhẹ
25° / 25.1°

89 %
mưa nhẹ
25° / 25.9°

90 %
mây thưa
24.5° / 25.8°

91 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 25.8°

91 %
mây rải rác
24.2° / 25.5°

90 %
mây rải rác
24.6° / 25.6°

90 %
mây cụm
24.2° / 25.4°

90 %
mây cụm
24.6° / 24.9°

91 %
mây cụm
24° / 24.9°

91 %
mây đen u ám
24° / 24.3°

91 %
mây đen u ám
24.4° / 25.2°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 26.6°

84 %
mây đen u ám
29° / 31.8°

74 %
mây đen u ám
30.1° / 35°

64 %
mây đen u ám
31.4° / 35.8°

57 %
mây đen u ám
32.5° / 36.3°

56 %
mây đen u ám
32.6° / 36.3°

55 %
mây đen u ám
32.6° / 37.6°

55 %
mây đen u ám
33.4° / 37.7°

54 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Hiệp Thuận - Huyện Hiệp Đức những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hiệp Thuận - Huyện Hiệp Đức những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hiệp Thuận - Huyện Hiệp Đức
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
321.45
0.58
1.06
0.73
67.41
18.69
18.89
0.42