Dự báo Thời tiết Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh
mây đen u ám
- Độ ẩm 88.9%
- Gió 1.7 m/s
- Điểm ngưng 20.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh theo giờ
22° / 23.5°

88 %
mây đen u ám
22.1° / 24°

87 %
mây đen u ám
22.2° / 23.5°

87 %
mưa nhẹ
22° / 23°

89 %
mây đen u ám
21.7° / 21°

90 %
mây đen u ám
21.1° / 22.7°

85 %
mây đen u ám
22.3° / 22.7°

81 %
mây đen u ám
22.3° / 23.7°

76 %
mây đen u ám
21.5° / 22.8°

82 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°

78 %
mây đen u ám
22.6° / 22.9°

79 %
mây đen u ám
23° / 23°

80 %
mây đen u ám
22.2° / 23.7°

76 %
mây đen u ám
23.4° / 23.5°

73 %
mây đen u ám
24.7° / 24.6°

70 %
mây đen u ám
24° / 24.9°

71 %
mây đen u ám
23.7° / 24.8°

75 %
mây đen u ám
22.1° / 24°

81 %
mây đen u ám
21.1° / 21°

84 %
mây cụm
22° / 21.1°

81 %
mây rải rác
20.9° / 21.2°

83 %
mây rải rác
20.3° / 20.6°

85 %
mây rải rác
20.8° / 21°

87 %
mây thưa
20.8° / 20.1°

88 %
mây rải rác
19.5° / 20.8°

89 %
mây rải rác
19.6° / 19.5°

91 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.9°

93 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 20°

94 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 19.7°

94 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.7°

92 %
mây thưa
20.6° / 21°

86 %
mây rải rác
22.2° / 22°

78 %
mây đen u ám
24.9° / 24.8°

69 %
mây đen u ám
26.3° / 26.6°

61 %
mây đen u ám
28.4° / 28°

55 %
mây đen u ám
28.3° / 29.8°

51 %
mây đen u ám
29.3° / 29.7°

46 %
mây đen u ám
30.4° / 30.4°

43 %
mây đen u ám
30° / 29°

43 %
mây đen u ám
30° / 29.1°

46 %
mây đen u ám
28.3° / 28.3°

52 %
mây đen u ám
25.9° / 26.8°

62 %
mây đen u ám
24.9° / 24.4°

63 %
mây đen u ám
23.3° / 23.2°

64 %
mây đen u ám
23.8° / 23.9°

66 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°

69 %
mây đen u ám
21.2° / 22°

72 %
mây đen u ám
21.2° / 21.9°

76 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
635.42
1.35
0
6.58
10.86
20.37
21.12
0.73