Dự báo Thời tiết Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 60.6%
- Gió 0.39 m/s
- Điểm ngưng 14.1°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh theo giờ
22.4° / 22.2°
60 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.4°
61 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 21.7°
62 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.7°
64 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 20.5°
67 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 19.8°
69 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.5°
71 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.6°
73 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 18.5°
75 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.2°
76 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 20°
73 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.2°
64 %
mây cụm
24.4° / 24.9°
57 %
mây cụm
26.7° / 26.8°
51 %
mây cụm
28.8° / 28°
47 %
mây cụm
29.2° / 30°
43 %
mây cụm
30.9° / 29.8°
40 %
mây cụm
30.6° / 29.1°
38 %
mây đen u ám
30.9° / 30°
39 %
mây đen u ám
29.9° / 29.6°
41 %
mây đen u ám
26.1° / 26.1°
51 %
mây đen u ám
25.8° / 24.8°
53 %
mây cụm
24.8° / 24.2°
55 %
mây cụm
23.9° / 23.2°
57 %
mây cụm
23° / 23.8°
59 %
mây cụm
22.3° / 22.2°
61 %
mây cụm
23° / 22.5°
63 %
mây cụm
22.9° / 21.5°
65 %
mây cụm
21.4° / 21.5°
67 %
mây cụm
21.6° / 21.4°
68 %
mây rải rác
20.8° / 20.7°
70 %
mây cụm
20.6° / 20.3°
72 %
mây rải rác
20° / 20.9°
73 %
mây rải rác
19.6° / 19.9°
75 %
mây rải rác
21.3° / 21.1°
73 %
mây rải rác
23.1° / 23.5°
64 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 25°
56 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 28.2°
50 %
bầu trời quang đãng
29.7° / 29.3°
45 %
bầu trời quang đãng
30.2° / 30.9°
41 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 31.6°
38 %
bầu trời quang đãng
31.7° / 30.2°
37 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 31°
38 %
bầu trời quang đãng
30.6° / 30.4°
41 %
mây thưa
27.5° / 27.6°
50 %
mây thưa
26.1° / 26.8°
51 %
mây thưa
25.8° / 25.3°
52 %
mây thưa
24.1° / 24.6°
55 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
854.89
15.19
0
15.54
37.08
122.09
137.2
4.97