Dự báo Thời tiết Xã Gia Thanh - Huyện Phù Ninh
mưa nhẹ
- Độ ẩm 89.6%
- Gió 1.72 m/s
- Điểm ngưng 21.4°
- UV 0
Thời tiết Xã Gia Thanh - Huyện Phù Ninh theo giờ
23.3° / 24.7°

89 %
mưa vừa
23.3° / 23.3°

89 %
mưa nhẹ
23.2° / 23.7°

88 %
mưa nhẹ
23.2° / 23.3°

87 %
mây cụm
22.9° / 23.6°

87 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.5°

89 %
mưa nhẹ
20.7° / 21.8°

90 %
mưa nhẹ
20.8° / 21.3°

90 %
mưa nhẹ
20.7° / 21.4°

88 %
mây đen u ám
20.6° / 20.8°

88 %
mây đen u ám
19.6° / 21°

91 %
mưa nhẹ
20.2° / 20.5°

89 %
mưa nhẹ
20.8° / 21°

86 %
mây đen u ám
22° / 22.1°

81 %
mây đen u ám
22.4° / 22.3°

78 %
mây đen u ám
23.5° / 23.4°

73 %
mây đen u ám
23.6° / 24°

70 %
mây đen u ám
24° / 23.2°

73 %
mây đen u ám
22.2° / 23.4°

77 %
mây đen u ám
22.7° / 22.2°

80 %
mây đen u ám
21.7° / 21.2°

80 %
mây đen u ám
21.5° / 21.3°

81 %
mây rải rác
21° / 21.1°

83 %
mây rải rác
20.9° / 20.1°

85 %
mây rải rác
20.4° / 20.2°

87 %
mây thưa
20.7° / 20.2°

88 %
mây rải rác
19° / 20.5°

89 %
mây rải rác
19.1° / 19.4°

91 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 19.1°

93 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 19.7°

94 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 19.8°

94 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.1°

92 %
mây thưa
20.2° / 21.2°

86 %
mây rải rác
22.6° / 22.6°

78 %
mây đen u ám
24.8° / 24.1°

69 %
mây đen u ám
26.9° / 26.1°

61 %
mây đen u ám
29° / 28.1°

55 %
mây đen u ám
28.3° / 29.4°

51 %
mây đen u ám
29.2° / 29.9°

46 %
mây đen u ám
30.2° / 30.7°

43 %
mây đen u ám
30.2° / 29.9°

43 %
mây đen u ám
29.3° / 29.3°

46 %
mây đen u ám
28.6° / 28.2°

52 %
mây đen u ám
25.8° / 26.2°

62 %
mây đen u ám
24° / 24.6°

63 %
mây đen u ám
23.2° / 23.9°

64 %
mây đen u ám
23.1° / 23°

66 %
mây đen u ám
22.5° / 22°

69 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Gia Thanh - Huyện Phù Ninh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Gia Thanh - Huyện Phù Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Gia Thanh - Huyện Phù Ninh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
571.18
1.28
0
5.14
14.71
20.92
21.37
0.53