Dự báo Thời tiết Xã Ninh Thắng - Huyện Hoa Lư
mây đen u ám
- Độ ẩm 74%
- Gió 5.4 m/s
- Điểm ngưng 19°
- UV 0
Thời tiết Xã Ninh Thắng - Huyện Hoa Lư theo giờ
24.8° / 24°

73 %
mây đen u ám
24.6° / 24.2°

73 %
mây đen u ám
24.8° / 24.8°

75 %
mây đen u ám
23° / 24.9°

78 %
mưa nhẹ
23° / 24°

80 %
mây đen u ám
24° / 23.7°

79 %
mây đen u ám
23.9° / 23.2°

78 %
mây đen u ám
24° / 23.2°

77 %
mây đen u ám
23.8° / 23.7°

75 %
mây đen u ám
23° / 23.6°

75 %
mây đen u ám
23.1° / 23.8°

74 %
mây đen u ám
23.3° / 23.6°

73 %
mây đen u ám
24.9° / 24.1°

68 %
mây đen u ám
24.7° / 24.8°

64 %
mây đen u ám
25.9° / 25.4°

59 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

54 %
mây đen u ám
26.8° / 26.7°

52 %
mây đen u ám
26.1° / 26.5°

51 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°

53 %
mây đen u ám
26.6° / 26.9°

54 %
mây đen u ám
26.3° / 26.8°

55 %
mây đen u ám
26.1° / 26.9°

60 %
mây đen u ám
24.9° / 25°

69 %
mây đen u ám
23.2° / 24.9°

71 %
mây đen u ám
23.3° / 23.4°

71 %
mây đen u ám
23.3° / 23.6°

71 %
mây đen u ám
22.8° / 23°

71 %
mây đen u ám
22.7° / 22.8°

71 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°

71 %
mây đen u ám
22.1° / 22°

71 %
mây đen u ám
22.3° / 22.1°

72 %
mây đen u ám
22.4° / 22.5°

72 %
mây đen u ám
21.7° / 21°

74 %
mây đen u ám
21.5° / 22.6°

74 %
mây đen u ám
22.8° / 22.3°

75 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°

76 %
mây đen u ám
23.8° / 23.8°

74 %
mây đen u ám
24.8° / 24°

71 %
mây đen u ám
26° / 26.7°

64 %
mây đen u ám
27.6° / 28.9°

61 %
mây đen u ám
26.7° / 26.5°

63 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

68 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

69 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

67 %
mây đen u ám
25.8° / 26.7°

72 %
mây đen u ám
25.2° / 25.1°

78 %
mây đen u ám
24.7° / 25°

81 %
mây đen u ám
24.2° / 25.8°

82 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Ninh Thắng - Huyện Hoa Lư những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Ninh Thắng - Huyện Hoa Lư những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Ninh Thắng - Huyện Hoa Lư
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
461.11
1.54
0
8.28
54.43
23.77
23.53
2.54