Dự báo Thời tiết Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư
mây đen u ám
- Độ ẩm 74.5%
- Gió 5.82 m/s
- Điểm ngưng 19°
- UV 0.06
Thời tiết Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư theo giờ
24.8° / 25.5°

74 %
mây đen u ám
24.4° / 25.6°

73 %
mây đen u ám
24.8° / 25.1°

73 %
mây đen u ám
24.2° / 25.4°

72 %
mây đen u ám
24.5° / 24.1°

73 %
mây đen u ám
24.3° / 25°

75 %
mây đen u ám
23.1° / 24.9°

74 %
mây đen u ám
24.2° / 24.8°

73 %
mây đen u ám
24.7° / 24.8°

71 %
mây đen u ám
23° / 24.6°

71 %
mây đen u ám
23.6° / 24.2°

74 %
mây đen u ám
23.8° / 24.6°

75 %
mây đen u ám
24° / 24°

76 %
mây đen u ám
24.2° / 24°

75 %
mây đen u ám
26° / 25.9°

68 %
mây đen u ám
26.9° / 26.6°

59 %
mây đen u ám
27.3° / 28.6°

55 %
mây đen u ám
28.2° / 28.3°

52 %
mây đen u ám
28.6° / 28°

50 %
mây đen u ám
28.9° / 29.8°

49 %
mây đen u ám
28.6° / 28.8°

51 %
mây đen u ám
27.5° / 27°

56 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

62 %
mây đen u ám
24.1° / 25.9°

66 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

69 %
mây đen u ám
23° / 23.8°

70 %
mây đen u ám
23.3° / 23.9°

71 %
mây đen u ám
22.4° / 23.8°

73 %
mây đen u ám
22.7° / 23.8°

74 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

75 %
mây đen u ám
22.9° / 22.3°

74 %
mây đen u ám
22.1° / 22.2°

73 %
mây đen u ám
21.5° / 21.1°

73 %
mây đen u ám
21.5° / 21.5°

74 %
mây đen u ám
21.2° / 21.2°

74 %
mây đen u ám
21.3° / 22.9°

73 %
mây đen u ám
21.9° / 21°

74 %
mây đen u ám
22.7° / 22.7°

74 %
mây đen u ám
23.3° / 24°

70 %
mây đen u ám
24.7° / 24.8°

67 %
mây đen u ám
25.1° / 25.9°

66 %
mây đen u ám
27.7° / 27.8°

62 %
mây đen u ám
28° / 30°

58 %
mây đen u ám
29° / 30.9°

59 %
mây đen u ám
26.3° / 26.3°

72 %
mây đen u ám
25° / 25.3°

80 %
mây đen u ám
25.2° / 26.1°

77 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°

79 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
465.22
3.18
0.15
7.96
67.7
27.75
28.39
3.09