Dự báo Thời tiết Xã Ninh Giang - Huyện Hoa Lư
mưa nhẹ
- Độ ẩm 68.3%
- Gió 7.63 m/s
- Điểm ngưng 20.1°
- UV 4.11
Thời tiết Xã Ninh Giang - Huyện Hoa Lư theo giờ
26.6° / 26.8°

68 %
mưa nhẹ
27° / 26.8°

69 %
mây đen u ám
26.4° / 26.5°

70 %
mây đen u ám
25.7° / 26.8°

71 %
mây đen u ám
26° / 25.4°

73 %
mây đen u ám
24.6° / 24.2°

73 %
mây đen u ám
24.8° / 24.8°

72 %
mây đen u ám
24.2° / 24.6°

72 %
mây đen u ám
24.1° / 24.4°

73 %
mây đen u ám
24.4° / 24.4°

75 %
mây đen u ám
23.6° / 24.5°

74 %
mây đen u ám
24.4° / 24.6°

73 %
mây đen u ám
25° / 24.5°

71 %
mây đen u ám
23.7° / 24.9°

71 %
mây đen u ám
23.9° / 24.7°

74 %
mây đen u ám
23.6° / 24.3°

75 %
mây đen u ám
23.9° / 24°

76 %
mây đen u ám
24.5° / 24.7°

75 %
mây đen u ám
25.9° / 25°

68 %
mây đen u ám
26.3° / 26°

59 %
mây đen u ám
27.8° / 28.6°

55 %
mây đen u ám
28.2° / 28°

52 %
mây đen u ám
28.4° / 29°

50 %
mây đen u ám
28.2° / 29.2°

49 %
mây đen u ám
28.3° / 28.3°

51 %
mây đen u ám
27.4° / 27.1°

56 %
mây đen u ám
26° / 26.7°

62 %
mây đen u ám
24.1° / 25°

66 %
mây đen u ám
24.5° / 24.2°

69 %
mây đen u ám
23.6° / 23.4°

70 %
mây đen u ám
23.9° / 23.3°

71 %
mây đen u ám
22° / 23.8°

73 %
mây đen u ám
22° / 23.7°

74 %
mây đen u ám
22.1° / 22.7°

75 %
mây đen u ám
22.4° / 22.5°

74 %
mây đen u ám
22.8° / 22.7°

73 %
mây đen u ám
21.3° / 21.5°

73 %
mây đen u ám
21.2° / 21°

74 %
mây đen u ám
21° / 21°

74 %
mây đen u ám
22° / 22°

73 %
mây đen u ám
21.5° / 21.6°

74 %
mây đen u ám
22° / 22.8°

74 %
mây đen u ám
23.2° / 23.8°

70 %
mây đen u ám
24° / 24.2°

67 %
mây đen u ám
25.5° / 25.5°

66 %
mây đen u ám
27.8° / 27.8°

62 %
mây đen u ám
28.5° / 30°

58 %
mây đen u ám
28.3° / 30.4°

59 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Ninh Giang - Huyện Hoa Lư những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Ninh Giang - Huyện Hoa Lư những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Ninh Giang - Huyện Hoa Lư
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
543.91
2.43
2.02
15.89
25.55
14.56
15.84
2.68