Dự báo Thời tiết Xã Bình Chuẩn - Huyện Con Cuông
mây rải rác
- Độ ẩm 96%
- Gió 1.13 m/s
- Điểm ngưng 25.1°
- UV 0
Thời tiết Xã Bình Chuẩn - Huyện Con Cuông theo giờ
26.2° / 26.6°

95 %
mây rải rác
26.8° / 27°

95 %
mây rải rác
26.5° / 27.6°

95 %
mây rải rác
26.7° / 27.3°

94 %
mây cụm
26.7° / 26.5°

93 %
mây cụm
27.9° / 31.7°

87 %
mây cụm
29.8° / 34°

80 %
mây thưa
32° / 37.7°

73 %
mây cụm
32.6° / 39.7°

65 %
mây cụm
35° / 41.6°

56 %
mây cụm
36.2° / 43.3°

51 %
mây cụm
37.6° / 44.6°

48 %
mây cụm
37.4° / 44.7°

48 %
mây đen u ám
35° / 42.9°

55 %
mây đen u ám
35.6° / 42.6°

55 %
mây đen u ám
33.3° / 40.6°

61 %
mây đen u ám
31.9° / 38.4°

70 %
mây đen u ám
30.9° / 35.3°

66 %
mây đen u ám
30.9° / 34.6°

68 %
mây đen u ám
30.3° / 34°

65 %
mây đen u ám
30.3° / 33.9°

64 %
mây đen u ám
29.6° / 32.1°

65 %
mây đen u ám
29.3° / 32°

67 %
mây đen u ám
28.3° / 31.6°

69 %
mây đen u ám
28° / 31.7°

67 %
mây đen u ám
28.4° / 31.7°

66 %
mây đen u ám
29° / 30.3°

66 %
mây đen u ám
29° / 30.7°

67 %
mây đen u ám
27.1° / 30.2°

73 %
mây đen u ám
29.9° / 34°

71 %
mây đen u ám
31.2° / 36.8°

63 %
mây cụm
33.7° / 38.6°

58 %
mây cụm
35° / 40.5°

54 %
mây cụm
35.2° / 41.7°

51 %
mây rải rác
36° / 43.4°

49 %
mây rải rác
36.6° / 43.7°

49 %
mây rải rác
36.6° / 43.5°

49 %
bầu trời quang đãng
36.2° / 44°

50 %
bầu trời quang đãng
35.9° / 42°

54 %
mây rải rác
33° / 40.2°

59 %
mây rải rác
31.7° / 37.1°

66 %
mây rải rác
31.1° / 35.9°

63 %
mây rải rác
30.7° / 34.5°

64 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 33.4°

67 %
bầu trời quang đãng
29.3° / 34°

68 %
bầu trời quang đãng
29.7° / 32.2°

68 %
mây thưa
29° / 32.1°

68 %
mây rải rác
29.1° / 32.2°

68 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Bình Chuẩn - Huyện Con Cuông những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Bình Chuẩn - Huyện Con Cuông những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Bình Chuẩn - Huyện Con Cuông
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
349.6
0.93
0.94
3.22
9.76
13.79
14.76
0.95