Dự báo Thời tiết Thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông
mây đen u ám
- Độ ẩm 74%
- Gió 0.52 m/s
- Điểm ngưng 20.8°
- UV 0.35
Thời tiết Thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông theo giờ
24.9° / 25.8°

75 %
mây đen u ám
24° / 25.1°

74 %
mây đen u ám
24.4° / 25.6°

76 %
mây đen u ám
24° / 24°

78 %
mây đen u ám
23.9° / 23.4°

80 %
mây rải rác
22.4° / 24°

82 %
mây rải rác
21.4° / 22.5°

84 %
mây rải rác
21.8° / 21.9°

84 %
mây rải rác
21.6° / 21.4°

84 %
mây cụm
21.6° / 21.2°

84 %
mây cụm
21.4° / 21.3°

85 %
mây đen u ám
21.7° / 21.9°

86 %
mây đen u ám
21.9° / 21.7°

86 %
mây đen u ám
21.1° / 21°

87 %
mây đen u ám
22° / 21.7°

87 %
mây đen u ám
22.3° / 23.5°

81 %
mây cụm
24.5° / 25°

75 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

69 %
mây đen u ám
26.3° / 26.4°

65 %
mây đen u ám
27.3° / 28.1°

63 %
mây đen u ám
27° / 28.7°

62 %
mây đen u ám
27.1° / 29.9°

63 %
mây đen u ám
27.8° / 29.8°

65 %
mây cụm
27.5° / 28.7°

66 %
mây cụm
27° / 28.6°

66 %
mây cụm
26.4° / 26.2°

69 %
mây cụm
25.9° / 25.2°

77 %
mây cụm
24.3° / 24.7°

78 %
mây rải rác
24.3° / 24.5°

79 %
bầu trời quang đãng
23° / 24.4°

81 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 24.6°

82 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 23.1°

83 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 23.5°

85 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.2°

86 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 23.2°

88 %
mây rải rác
22.7° / 22.5°

88 %
mây thưa
22.7° / 22.8°

89 %
mây thưa
21° / 22.2°

89 %
mây thưa
22.4° / 23.3°

89 %
mây thưa
23.8° / 25°

84 %
mây rải rác
25.1° / 26°

79 %
mây cụm
26.9° / 26.6°

75 %
mây cụm
28.2° / 31°

71 %
mây cụm
28.1° / 31.4°

70 %
mây cụm
29° / 31°

70 %
mây cụm
29.2° / 32.6°

69 %
mây cụm
29.8° / 33.5°

69 %
mây cụm
29.7° / 32.6°

72 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
240.7
1.57
0.15
1.79
73.59
11.13
10.99
1.47