Dự báo Thời tiết Xã Thanh Phú Long - Huyện Châu Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 80%
- Gió 3.23 m/s
- Điểm ngưng 27°
- UV 0.64
Thời tiết Xã Thanh Phú Long - Huyện Châu Thành theo giờ
31° / 38.7°

77 %
mưa nhẹ
30.6° / 37.9°

79 %
mây đen u ám
30.5° / 37.2°

80 %
mây đen u ám
29.1° / 36.9°

81 %
mây đen u ám
29.6° / 34.9°

83 %
mây đen u ám
28.3° / 33.2°

85 %
mây đen u ám
27.2° / 27.6°

88 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

88 %
mưa nhẹ
27° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
26.1° / 27.2°

88 %
mây đen u ám
26.4° / 27.4°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
27° / 27.9°

92 %
mưa nhẹ
27° / 26.1°

87 %
mưa nhẹ
27.5° / 31°

78 %
mưa nhẹ
29.2° / 33.4°

71 %
mây đen u ám
30.1° / 35°

66 %
mây đen u ám
32.3° / 37.3°

59 %
mây đen u ám
33.6° / 38.4°

55 %
mây đen u ám
34.3° / 39.1°

52 %
mây đen u ám
34° / 39.5°

50 %
mây đen u ám
33.9° / 38.6°

59 %
mây đen u ám
31.6° / 37.8°

67 %
mây đen u ám
30.2° / 35.2°

71 %
mây đen u ám
29° / 35°

76 %
mây đen u ám
28.9° / 33.2°

79 %
mây đen u ám
28° / 32.4°

78 %
mây đen u ám
27.6° / 31.9°

80 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

82 %
mây đen u ám
27.5° / 27.4°

84 %
mây đen u ám
26.3° / 26.4°

86 %
mây đen u ám
26.7° / 27°

87 %
mây đen u ám
26.4° / 27.7°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 27.8°

89 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
26.4° / 27.3°

89 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

83 %
mây đen u ám
29.6° / 33.9°

74 %
mây đen u ám
30.9° / 35.7°

65 %
mây đen u ám
32.1° / 37.2°

58 %
mây đen u ám
33.6° / 39°

56 %
mưa nhẹ
33.2° / 38.5°

55 %
mưa nhẹ
34.8° / 38.6°

53 %
mưa nhẹ
33.1° / 38.2°

55 %
mưa nhẹ
32.5° / 39°

63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thanh Phú Long - Huyện Châu Thành những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thanh Phú Long - Huyện Châu Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thanh Phú Long - Huyện Châu Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
468.78
4.6
2.33
10.23
11.75
12.81
15.76
2.87