Dự báo Thời tiết Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 79.3%
- Gió 3.23 m/s
- Điểm ngưng 26.6°
- UV 0.64
Thời tiết Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành theo giờ
31.8° / 38.2°

77 %
mưa nhẹ
30.5° / 37.5°

79 %
mây đen u ám
30.4° / 37.2°

80 %
mây đen u ám
30° / 36.4°

81 %
mây đen u ám
30° / 34°

83 %
mây đen u ám
28.3° / 33.1°

85 %
mây đen u ám
28° / 27.6°

88 %
mây đen u ám
26.9° / 26.4°

88 %
mưa nhẹ
26.1° / 26°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 26°

89 %
mây đen u ám
26.8° / 27.8°

88 %
mây đen u ám
26.9° / 27.2°

89 %
mây đen u ám
26.9° / 26.6°

90 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

91 %
mây đen u ám
26.6° / 27.2°

92 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.9°

87 %
mưa nhẹ
27.7° / 30.2°

78 %
mưa nhẹ
29.8° / 34°

71 %
mây đen u ám
30.9° / 35.1°

66 %
mây đen u ám
32.1° / 37.8°

59 %
mây đen u ám
33.4° / 38°

55 %
mây đen u ám
34° / 40°

52 %
mây đen u ám
34.7° / 39.5°

50 %
mây đen u ám
33.7° / 38.6°

59 %
mây đen u ám
32° / 37.1°

67 %
mây đen u ám
30.3° / 35.4°

71 %
mây đen u ám
29.3° / 34.3°

76 %
mây đen u ám
28.5° / 33.5°

79 %
mây đen u ám
28.6° / 32.3°

78 %
mây đen u ám
27.4° / 31.6°

80 %
mây đen u ám
27° / 30.7°

82 %
mây đen u ám
27° / 27.3°

84 %
mây đen u ám
26.1° / 26.2°

86 %
mây đen u ám
26.3° / 26.3°

87 %
mây đen u ám
26.2° / 27.1°

88 %
mây đen u ám
26.1° / 27°

89 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

90 %
mây đen u ám
25.1° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
26.4° / 27.3°

89 %
mây đen u ám
27.9° / 30.4°

83 %
mây đen u ám
29.3° / 33.6°

74 %
mây đen u ám
30.7° / 35.5°

65 %
mây đen u ám
32.5° / 37.9°

58 %
mây đen u ám
33.7° / 38.1°

56 %
mưa nhẹ
33.8° / 38.2°

55 %
mưa nhẹ
34.5° / 38.6°

53 %
mưa nhẹ
33.8° / 38.4°

55 %
mưa nhẹ
32.5° / 38.1°

63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
468.68
4.8
2.23
10.83
11.75
13.31
16.36
2.07