Dự báo Thời tiết Xã Phước Lại - Huyện Cần Giuộc
mây đen u ám
- Độ ẩm 63.9%
- Gió 1.47 m/s
- Điểm ngưng 24.6°
- UV 0.63
Thời tiết Xã Phước Lại - Huyện Cần Giuộc theo giờ
31.5° / 37.2°

63 %
mưa nhẹ
31.5° / 37°

63 %
mây đen u ám
31.1° / 35.3°

64 %
mây đen u ám
30° / 34.2°

68 %
mây đen u ám
29.4° / 34.1°

72 %
mây đen u ám
29.9° / 34°

76 %
mây đen u ám
28.6° / 33.3°

79 %
mây đen u ám
28.8° / 33.8°

81 %
mây đen u ám
28.2° / 32.7°

81 %
mây đen u ám
28.8° / 31.2°

83 %
mây đen u ám
29° / 32.4°

85 %
mây đen u ám
28.4° / 32.4°

86 %
mây đen u ám
27.6° / 31.2°

86 %
mây đen u ám
27.7° / 31.3°

87 %
mây đen u ám
27.7° / 31.3°

88 %
mây đen u ám
28.5° / 33°

79 %
mây đen u ám
30° / 33.2°

71 %
mây cụm
30.8° / 35.6°

64 %
mây đen u ám
33.8° / 37.6°

54 %
mây đen u ám
35.3° / 39.4°

46 %
mây đen u ám
36.8° / 40.4°

41 %
mây đen u ám
36.7° / 39.4°

41 %
mưa nhẹ
34.3° / 37.1°

44 %
mây đen u ám
35.2° / 38.6°

42 %
mây đen u ám
34.6° / 37.4°

46 %
mưa nhẹ
32.6° / 36°

51 %
mây đen u ám
32° / 34.2°

59 %
mây đen u ám
29.3° / 32.6°

67 %
mây đen u ám
28.5° / 31.4°

73 %
mây đen u ám
28.5° / 31.2°

78 %
mây đen u ám
27.8° / 30.6°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 31°

82 %
mây đen u ám
27.4° / 27°

84 %
mây đen u ám
26.6° / 26.3°

86 %
mây đen u ám
26.1° / 27°

88 %
mây đen u ám
26.6° / 27.4°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 27°

90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.8°

91 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.5°

91 %
mưa nhẹ
27.5° / 30.3°

83 %
mây đen u ám
29.2° / 33.7°

73 %
mây đen u ám
31.9° / 35°

62 %
mây đen u ám
33.2° / 36.5°

53 %
mây đen u ám
36° / 38.3°

46 %
mây đen u ám
35.5° / 39.8°

43 %
mưa nhẹ
35.2° / 38°

43 %
mưa nhẹ
35.8° / 38.7°

44 %
mưa nhẹ
34.5° / 37.7°

46 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Phước Lại - Huyện Cần Giuộc những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Phước Lại - Huyện Cần Giuộc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Phước Lại - Huyện Cần Giuộc
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
342.6
4.27
0.42
6.25
56.85
12.68
15.25
2.76