Dự báo Thời tiết Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc
mây đen u ám
- Độ ẩm 87.5%
- Gió 1.5 m/s
- Điểm ngưng 25.5°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc theo giờ
28.9° / 32.1°

87 %
mưa vừa
27.7° / 32.1°

89 %
mây đen u ám
27.6° / 31.5°

91 %
mây đen u ám
27.7° / 31.1°

92 %
mưa cường độ nặng
26.5° / 26.7°

93 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.9°

92 %
mây đen u ám
26.3° / 27.6°

92 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

95 %
mây đen u ám
26.8° / 27.1°

94 %
mây đen u ám
26° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 26.7°

83 %
mưa nhẹ
28.9° / 31.6°

74 %
mây đen u ám
28.5° / 31.6°

68 %
mây đen u ám
29.3° / 32.9°

63 %
mây đen u ám
30.1° / 33°

60 %
mây đen u ám
32.5° / 37.5°

57 %
mây đen u ám
32.7° / 37.9°

55 %
mây đen u ám
33° / 37°

55 %
mây đen u ám
31.4° / 37.5°

63 %
mây đen u ám
30.8° / 34.5°

69 %
mây đen u ám
28.8° / 32.3°

74 %
mây đen u ám
28.9° / 31.2°

79 %
mây đen u ám
28° / 31.1°

83 %
mây đen u ám
27.2° / 30.5°

86 %
mưa nhẹ
27.7° / 27.1°

86 %
mây đen u ám
26.1° / 27°

87 %
mây đen u ám
26.7° / 27.9°

89 %
mưa nhẹ
26.1° / 27.4°

89 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.8°

90 %
mây đen u ám
25.5° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
25.8° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
25.7° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
27.6° / 27.1°

84 %
mây đen u ám
28° / 32.1°

78 %
mây đen u ám
30° / 34.8°

69 %
mưa nhẹ
32° / 35.1°

61 %
mây đen u ám
33.5° / 37°

56 %
mây đen u ám
34.9° / 38°

53 %
mây đen u ám
34.7° / 39.5°

50 %
mây đen u ám
33.2° / 38.5°

54 %
mây đen u ám
32.7° / 37.2°

63 %
mây đen u ám
30° / 36.1°

69 %
mưa nhẹ
30° / 34.1°

74 %
mưa nhẹ
29.3° / 33.2°

77 %
mưa nhẹ
27.3° / 31.1°

82 %
mưa nhẹ
27.9° / 27.4°

85 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

86 %
mây đen u ám
27° / 27.4°

88 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1512.99
8.23
23.77
12.4
4
62.63
75.4
4.62