Dự báo Thời tiết Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.1%
- Gió 1.03 m/s
- Điểm ngưng 20.9°
- UV 0.32
Thời tiết Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà theo giờ
22° / 22.7°

91 %
mây đen u ám
22.2° / 23.3°

90 %
mây đen u ám
22.4° / 23.3°

87 %
mây đen u ám
24.5° / 25.3°

72 %
mây đen u ám
25.3° / 25.2°

67 %
mây đen u ám
24.9° / 24.3°

77 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°

77 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

68 %
mây đen u ám
28° / 29°

55 %
mây đen u ám
27.5° / 28.6°

58 %
mây đen u ám
26.4° / 26.2°

64 %
mây đen u ám
23° / 24.6°

79 %
mây đen u ám
22° / 23°

84 %
mây đen u ám
21.4° / 22°

87 %
mây rải rác
21.8° / 22.4°

87 %
mây rải rác
22° / 21.6°

87 %
mây rải rác
21.1° / 21.5°

87 %
mây rải rác
21.5° / 22°

88 %
mây cụm
21° / 21.4°

89 %
mây cụm
21.7° / 21.9°

89 %
mây đen u ám
20.8° / 21°

90 %
mây đen u ám
20.4° / 21.7°

93 %
mây đen u ám
21° / 21.7°

93 %
mây đen u ám
20.1° / 21.6°

92 %
mây đen u ám
23° / 23.7°

82 %
mây đen u ám
25.1° / 25.6°

68 %
mây đen u ám
27.4° / 29°

56 %
mây đen u ám
28° / 28.8°

54 %
mây đen u ám
30° / 29.7°

50 %
mây đen u ám
30.3° / 30.9°

46 %
mây đen u ám
30.6° / 31.2°

46 %
mây đen u ám
30.8° / 31°

48 %
mây đen u ám
29° / 30°

59 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°

76 %
mưa nhẹ
24.9° / 24.8°

83 %
mưa nhẹ
22.9° / 23.8°

88 %
mưa nhẹ
22.9° / 22.3°

90 %
mây đen u ám
21.4° / 22.7°

92 %
mây đen u ám
21° / 22°

93 %
mây đen u ám
21.1° / 22.7°

94 %
mây đen u ám
22° / 21.1°

94 %
mây đen u ám
21.1° / 21.1°

94 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°

94 %
mây đen u ám
21.6° / 21.2°

94 %
mây đen u ám
20.1° / 21.9°

95 %
mây đen u ám
20.3° / 21.4°

96 %
mưa nhẹ
20.1° / 21.3°

96 %
mưa nhẹ
21° / 20.8°

94 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
458.57
3.79
2.12
9.83
28.71
22.65
26.75
3.93