Dự báo Thời tiết Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm
mây cụm
- Độ ẩm 55.6%
- Gió 2.99 m/s
- Điểm ngưng 18.3°
- UV 4.83
Thời tiết Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm theo giờ
28.2° / 29.1°

54 %
mây cụm
28.1° / 29.5°

55 %
mây cụm
28.3° / 29.2°

56 %
mây cụm
27.2° / 29.9°

60 %
mây cụm
26.7° / 26.4°

70 %
mây cụm
24.4° / 24.7°

82 %
mây cụm
22° / 23.7°

90 %
mây đen u ám
21.4° / 22.2°

91 %
mây đen u ám
21.9° / 22.4°

92 %
mây đen u ám
21.7° / 22.8°

93 %
mây đen u ám
21.5° / 21.3°

94 %
mây đen u ám
21.7° / 22.8°

91 %
mây đen u ám
21.5° / 22.4°

92 %
mây đen u ám
21.1° / 22.7°

93 %
mây đen u ám
21.9° / 21°

93 %
mây đen u ám
20.4° / 21.2°

94 %
mây đen u ám
21.2° / 21.5°

92 %
mây đen u ám
22.5° / 23.2°

84 %
mây đen u ám
24.4° / 24.1°

73 %
mây đen u ám
26.5° / 26.7°

65 %
mây đen u ám
27.2° / 28.9°

59 %
mây đen u ám
29.4° / 30.3°

53 %
mây đen u ám
30.1° / 31.3°

49 %
mây đen u ám
30.5° / 31.5°

50 %
mây đen u ám
30.7° / 31.6°

51 %
mây đen u ám
30.1° / 31.6°

51 %
mây đen u ám
28.3° / 30.7°

56 %
mây đen u ám
26.1° / 26.4°

68 %
mây đen u ám
23.4° / 24.4°

83 %
mưa nhẹ
22.4° / 23°

88 %
mây đen u ám
21.2° / 22.2°

91 %
mây đen u ám
21.2° / 22.2°

92 %
mây đen u ám
21° / 22.8°

92 %
mây đen u ám
21.6° / 21.9°

92 %
mây đen u ám
21.3° / 21°

92 %
mây đen u ám
21° / 21.6°

94 %
mây đen u ám
20.3° / 21°

94 %
mây đen u ám
20.7° / 20.8°

94 %
mây đen u ám
20.8° / 20.8°

94 %
mây đen u ám
20.2° / 20.6°

94 %
mây đen u ám
20.6° / 21.6°

92 %
mây đen u ám
23.3° / 23°

83 %
mây đen u ám
25.8° / 25.1°

69 %
mây đen u ám
27.4° / 28.1°

60 %
mây đen u ám
30° / 30.2°

54 %
mây đen u ám
31° / 31.3°

49 %
mây đen u ám
30.8° / 31°

50 %
mây đen u ám
27.2° / 29.8°

62 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
301.5
1.51
1.5
9.21
40.58
15.36
17.44
3.27