Dự báo Thời tiết Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh
mây cụm
- Độ ẩm 45.4%
- Gió 4.36 m/s
- Điểm ngưng 21°
- UV 11.67
Thời tiết Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh theo giờ
35.8° / 39°

45 %
mây cụm
35.3° / 39°

46 %
mây đen u ám
35.2° / 39.7°

47 %
mây đen u ám
35.9° / 39°

49 %
mây đen u ám
34.7° / 38.7°

53 %
mây đen u ám
32.9° / 39°

62 %
mây đen u ám
31.6° / 37.7°

71 %
mây đen u ám
30.8° / 36.5°

70 %
mây cụm
29.8° / 34°

68 %
mây cụm
29.2° / 31.9°

67 %
mây đen u ám
29° / 32.3°

68 %
mây cụm
28.4° / 32°

69 %
mây đen u ám
28° / 31.5°

69 %
mây đen u ám
28.7° / 31.8°

69 %
mây đen u ám
28.7° / 31°

69 %
mây đen u ám
29.6° / 33.4°

69 %
mây đen u ám
28.2° / 32.1°

70 %
mây cụm
29.3° / 34.2°

70 %
mây cụm
30° / 34°

63 %
mây cụm
32.4° / 36.7°

57 %
mây đen u ám
34.5° / 37.6°

49 %
mây đen u ám
34.3° / 38.5°

48 %
mây đen u ám
34.7° / 39.8°

50 %
mây đen u ám
34.8° / 40°

55 %
mây đen u ám
33.5° / 39°

58 %
mây đen u ám
32.7° / 38.3°

59 %
mây đen u ám
31.8° / 36.9°

67 %
mây đen u ám
30.9° / 36.7°

71 %
mây đen u ám
30.2° / 36.7°

70 %
mây đen u ám
30.7° / 35.9°

72 %
mây đen u ám
29.1° / 34.6°

75 %
mây đen u ám
29.7° / 33.2°

75 %
mây đen u ám
29.9° / 33.2°

73 %
mây đen u ám
28.7° / 32.8°

72 %
mây đen u ám
28.5° / 32°

72 %
mây đen u ám
28.2° / 31°

71 %
mây đen u ám
28.7° / 30.2°

71 %
mây đen u ám
27.5° / 29.3°

72 %
mây đen u ám
27.7° / 29.5°

71 %
mây đen u ám
27.1° / 28.4°

71 %
mây đen u ám
27.7° / 27.1°

71 %
mây đen u ám
27° / 29°

70 %
mây đen u ám
29.8° / 32.9°

63 %
mây cụm
32.2° / 36.9°

57 %
mây đen u ám
34.5° / 37.7°

48 %
mây đen u ám
34.8° / 38.6°

49 %
mây đen u ám
34.3° / 38.6°

48 %
mây đen u ám
33.4° / 38.6°

56 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
185.96
0.53
0.84
3.63
44.14
13.3
15.03
2.31