Dự báo Thời tiết Xã Cầu Bà - Huyện Khánh Vĩnh
mây đen u ám
- Độ ẩm 48%
- Gió 3.46 m/s
- Điểm ngưng 22.2°
- UV 8.09
Thời tiết Xã Cầu Bà - Huyện Khánh Vĩnh theo giờ
35.8° / 39.4°

48 %
mây đen u ám
35.4° / 40.1°

49 %
mây đen u ám
35° / 39.4°

50 %
mây đen u ám
34.6° / 38.2°

51 %
mây đen u ám
33.9° / 39.4°

59 %
mây đen u ám
31.5° / 37.6°

69 %
mây đen u ám
31° / 37°

70 %
mây cụm
29.4° / 33.2°

68 %
mây cụm
29.9° / 31.8°

67 %
mây đen u ám
29.4° / 32.8°

68 %
mây cụm
28.4° / 31.2°

69 %
mây đen u ám
29° / 31.5°

69 %
mây đen u ám
28.1° / 31.5°

69 %
mây đen u ám
28.5° / 31.7°

69 %
mây đen u ám
29.2° / 33.4°

69 %
mây đen u ám
28.1° / 32.6°

70 %
mây cụm
29.7° / 34.4°

70 %
mây cụm
30.3° / 34.9°

63 %
mây cụm
32.5° / 35.6°

57 %
mây đen u ám
33.3° / 38°

50 %
mây đen u ám
34.1° / 38°

48 %
mây đen u ám
34.2° / 39.8°

49 %
mây đen u ám
34.5° / 40.6°

56 %
mây đen u ám
33.4° / 39.2°

57 %
mây đen u ám
33.5° / 39.5°

57 %
mây đen u ám
32.2° / 37.6°

62 %
mây đen u ám
31.3° / 38°

68 %
mây đen u ám
31.7° / 37.7°

68 %
mây đen u ám
30.6° / 36.4°

74 %
mây đen u ám
29.4° / 34°

76 %
mây đen u ám
29.6° / 33.4°

75 %
mây đen u ám
29.5° / 33.7°

71 %
mây đen u ám
28.3° / 32.1°

71 %
mây đen u ám
28.4° / 31.2°

71 %
mây đen u ám
28.9° / 31.2°

70 %
mây đen u ám
28.2° / 30.9°

70 %
mây đen u ám
27.1° / 29.3°

70 %
mây đen u ám
28° / 29.8°

71 %
mây đen u ám
27.5° / 29.9°

71 %
mây đen u ám
27.1° / 28.3°

70 %
mây đen u ám
27° / 30°

70 %
mây đen u ám
29.5° / 33°

63 %
mây đen u ám
32.5° / 36.6°

57 %
mây đen u ám
34.2° / 37.8°

49 %
mây đen u ám
34.7° / 38.2°

48 %
mây đen u ám
34.2° / 38.7°

50 %
mây đen u ám
33° / 39.8°

57 %
mây đen u ám
33° / 37.9°

62 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Cầu Bà - Huyện Khánh Vĩnh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Cầu Bà - Huyện Khánh Vĩnh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Cầu Bà - Huyện Khánh Vĩnh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
196.5
0.84
1.47
3.06
46.36
14.31
17.07
1.82