Dự báo Thời tiết Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền
mây thưa
- Độ ẩm 62%
- Gió 3.1 m/s
- Điểm ngưng 24.5°
- UV 0
Thời tiết Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền theo giờ
33.5° / 39.2°

62 %
mây thưa
33.1° / 39°

63 %
mây thưa
32.1° / 39.7°

64 %
mây cụm
32.6° / 39.4°

65 %
mây cụm
31.7° / 36.8°

67 %
mây cụm
30° / 37°

75 %
mây cụm
29.1° / 35.1°

84 %
mây cụm
29.3° / 36.6°

86 %
mây cụm
29.8° / 36.3°

87 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 36.1°

88 %
mây rải rác
27.1° / 27.5°

89 %
mây rải rác
28° / 33.5°

90 %
mây rải rác
28.4° / 33.8°

90 %
mây rải rác
28.9° / 35.8°

91 %
mây rải rác
26.4° / 26.1°

91 %
mây cụm
26.9° / 27.7°

92 %
mây rải rác
27° / 27.6°

92 %
mây rải rác
26.9° / 27.7°

92 %
mây rải rác
27° / 26.5°

92 %
mây rải rác
27.1° / 31.8°

86 %
mây rải rác
29.4° / 34.8°

80 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 36.7°

74 %
mây thưa
32° / 37.1°

69 %
mây thưa
32.1° / 38.6°

65 %
mưa nhẹ
32.6° / 39.7°

62 %
mây rải rác
32° / 38.5°

65 %
mây rải rác
32° / 37.1°

67 %
mây cụm
32.4° / 37.5°

64 %
mây rải rác
31.2° / 37.1°

68 %
mây rải rác
29.2° / 35.3°

77 %
mây rải rác
28.5° / 32.2°

84 %
mây cụm
27.8° / 30.4°

86 %
mây rải rác
27.6° / 31°

87 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 30.9°

87 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.7°

88 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 26.2°

88 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 26.9°

88 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.4°

89 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.6°

89 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 27.6°

90 %
bầu trời quang đãng
27° / 28°

90 %
bầu trời quang đãng
26° / 27.9°

91 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 27.1°

91 %
mây thưa
27° / 32°

86 %
mây thưa
29.1° / 34.7°

80 %
mây cụm
30.5° / 38°

73 %
mây đen u ám
32° / 38.3°

66 %
mây đen u ám
32.1° / 38.2°

63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
251.66
2.8
0.84
2.93
55.49
11.74
14.63
2.81