Dự báo Thời tiết Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền
mây cụm
- Độ ẩm 82.3%
- Gió 3.09 m/s
- Điểm ngưng 16.5°
- UV 0
Thời tiết Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền theo giờ
19.6° / 19.9°
82 %
mây cụm
20° / 19.8°
84 %
mây cụm
18.9° / 18.6°
86 %
mây rải rác
17.3° / 17.3°
88 %
mây rải rác
17.1° / 17.5°
90 %
mây thưa
16.5° / 16.3°
89 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.5°
77 %
bầu trời quang đãng
21.8° / 21°
68 %
bầu trời quang đãng
23° / 22.2°
63 %
mây thưa
23° / 22.2°
63 %
mây rải rác
22.4° / 22.6°
65 %
mây rải rác
23.8° / 23.5°
64 %
mây cụm
23.6° / 23.4°
63 %
mây đen u ám
24.9° / 24.4°
59 %
mây cụm
23.8° / 23.9°
61 %
mây cụm
22.1° / 22.8°
69 %
mây cụm
21° / 21°
81 %
mây rải rác
19.6° / 19.6°
88 %
mây rải rác
20° / 19.8°
90 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.7°
91 %
bầu trời quang đãng
18.4° / 19.9°
92 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 18.1°
93 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.8°
94 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.6°
94 %
bầu trời quang đãng
18.7° / 18.7°
94 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 18.3°
95 %
bầu trời quang đãng
18° / 17.5°
95 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 17.6°
95 %
bầu trời quang đãng
17.3° / 19°
95 %
bầu trời quang đãng
18° / 18.9°
93 %
mây thưa
20.7° / 20.3°
83 %
mây cụm
21° / 20.1°
81 %
mây đen u ám
21.2° / 21.2°
78 %
mây đen u ám
22.7° / 23°
71 %
mây đen u ám
24° / 23.9°
68 %
mây đen u ám
24.6° / 24.2°
64 %
mây đen u ám
25.9° / 25.8°
59 %
mây cụm
24.9° / 24°
64 %
mây đen u ám
23.7° / 23.5°
69 %
mây đen u ám
22° / 22.6°
75 %
mây đen u ám
20.2° / 21.5°
86 %
mây cụm
20.5° / 20.7°
91 %
mây cụm
19.2° / 20.5°
93 %
bầu trời quang đãng
19.5° / 19.9°
93 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 19.6°
93 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 20.8°
88 %
mây rải rác
20.3° / 20.3°
86 %
mây rải rác
20.3° / 20.5°
85 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
608.39
2.93
0
9.78
72.43
71.21
82.23
5.79